Fish

Fish

Professional Development

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đấu trường 3 - Vòng đối đầu - Bảng A

Đấu trường 3 - Vòng đối đầu - Bảng A

Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP MBFS

ÔN TẬP MBFS

Professional Development

20 Qs

MB - Tuần 1 tháng 11 - THI ĐUA ĐSS

MB - Tuần 1 tháng 11 - THI ĐUA ĐSS

Professional Development

21 Qs

Những câu hỏi ngẫu nhiên

Những câu hỏi ngẫu nhiên

Professional Development

25 Qs

TQR quizz 2025

TQR quizz 2025

Professional Development

20 Qs

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

KG - Professional Development

20 Qs

Kiến thức khán giả

Kiến thức khán giả

Professional Development

20 Qs

Đi tìm Chiến thần Word/Excel

Đi tìm Chiến thần Word/Excel

Professional Development

20 Qs

Fish

Fish

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Harry Vinh

Used 6+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Câu cá thương mại và giải trí

= ... and recreational fishing

(1 từ bắt đầu bằng chữ "c")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Câu cá thương mại và giải trí

= Commercial and ... fishing

(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Câu cá thương mại và giải trí đã trở nên phổ biến rộng rãi ở Việt Nam

= Both commercial and recreational fishing have gained tremendous ... in Vietnam

(1 từ bắt đầu bằng chữ "p")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Câu cá thương mại và giải trí đã trở nên phổ biến rộng rãi ở Việt Nam

= Both commercial and recreational fishing are tremendously ppopular / ... in Vietnam

(1 từ bắt đầu bằng chữ "p")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Hỗ trợ chính phủ đạt được an ninh lương thực và phát triển kinh tế

= To assist the government in achieving ... ... and economic development

(2 từ bắt đầu bằng chữ "f" & "s")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Hỗ trợ chính phủ đạt được an ninh lương thực và phát triển kinh tế

= To assist the government in achieving food security and ... ...

(2 từ bắt đầu bằng chữ "e" & "d")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường an ninh lương thực

= To play a vital ... in bolstering food security

(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?