Gifts

Gifts

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Speaking Part 2 (Places)

Speaking Part 2 (Places)

Professional Development

18 Qs

Cambridge 16 - Test 1 - Part 1

Cambridge 16 - Test 1 - Part 1

Professional Development

18 Qs

TRẮC NGHIỆM KỸ NĂNG GIAO TIẾP

TRẮC NGHIỆM KỸ NĂNG GIAO TIẾP

Professional Development

20 Qs

Running

Running

Professional Development

21 Qs

TV3 - Tuần 23: Dấu gạch ngang

TV3 - Tuần 23: Dấu gạch ngang

Professional Development

20 Qs

Trường MN Hưng Lợi chào mừng ngày 8/3

Trường MN Hưng Lợi chào mừng ngày 8/3

Professional Development

20 Qs

TV3 - Tuần 19+20- So sánh; Câu cảm, câu khiến, ..

TV3 - Tuần 19+20- So sánh; Câu cảm, câu khiến, ..

Professional Development

20 Qs

Speaking Part 2 (Experiences - Part 2)

Speaking Part 2 (Experiences - Part 2)

Professional Development

19 Qs

Gifts

Gifts

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Medium

Created by

Harry Vinh

Used 10+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Tôi có thói quen/thường xuyên mua quà cho người khác

= I ... purchase presents for other people

(1 từ bắt đầu bằng chữ "h")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Tôi có thói quen/thường xuyên mua những món quà cho người khác

= I habitually purchase ... for other people

(1 từ bắt đầu bằng chữ "p")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Hành động này sẽ hỗ trợ tôi trong việc hình thành các mối quan hệ mới

= This act will assist me in ... new relationships

(1 từ bắt đầu bằng chữ "f")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Hành động này sẽ hỗ trợ tôi trong việc hình thành các mối quan hệ mới

= This act will assist me in forming / ... new relationships

(1 từ bắt đầu bằng chữ "f")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Cử chỉ này sẽ giúp tôi xây dựng mối quan hệ với những người mới quen

= This act will assist me in ... ... with new acquaintances

(1 idiom bắt đầu bằng chữ "b" & "b")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Cử chỉ này sẽ giúp tôi trong việc củng cố các kết nối hiện có.

= This gesture will assist me in ... my current bonds.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "s")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Cử chỉ này sẽ giúp tôi trong việc củng cố các kết nối hiện có.

= This gesture will assist me in ... my current bonds.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "f")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?