từ vựng hsk 4

từ vựng hsk 4

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

爸爸戒烟了

爸爸戒烟了

4th Grade

10 Qs

在机场/上飞机

在机场/上飞机

6th Grade

12 Qs

二年级识字一

二年级识字一

2nd Grade

12 Qs

四年级第11课晚霞里最美的笑容3

四年级第11课晚霞里最美的笑容3

4th Grade

12 Qs

三四年级线上作文课

三四年级线上作文课

3rd Grade

9 Qs

Kelas 5 Bab 1 知道,不知道

Kelas 5 Bab 1 知道,不知道

5th Grade

10 Qs

爸爸戒烟了(词语+图片)

爸爸戒烟了(词语+图片)

4th Grade

13 Qs

第九课小画家

第九课小画家

1st Grade

10 Qs

từ vựng hsk 4

từ vựng hsk 4

Assessment

Quiz

World Languages

Medium

Created by

Trang Bin nguyenthiquynhtrang0304@gmail.com

Used 26+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ngắn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

《负责》 是什么意思?

trách nhiệm

tinh thần trách nhiệm

nhiệt tình

nhiệt huyết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yên tĩnh

安请

安庆

安静

心情

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dựa theo

按照

接受

安全

安排

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

có gần nghĩa

帮忙 ,帮助

没有

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

抱歉

xin lỗi

kiếm tiền

xin thứ tha

báo cáp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

tamen zuo shen me ?

做报道

不知道

画画儿

看报道

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

保证

bảo hộ

bảo đảm

bảo trọng

bảo an