Thử thách trước giờ G

Thử thách trước giờ G

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 7 buổi 11.2

Lớp 7 buổi 11.2

KG - University

13 Qs

hiện tại đơn và tiếp diễn

hiện tại đơn và tiếp diễn

5th Grade - Professional Development

15 Qs

Review (HTĐ - HTTD)

Review (HTĐ - HTTD)

University

10 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

REVIEW

REVIEW

University

10 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

University

13 Qs

reading 1 review

reading 1 review

University

8 Qs

Grammar Review - Tense

Grammar Review - Tense

10th Grade - University

14 Qs

Thử thách trước giờ G

Thử thách trước giờ G

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hoàng Thành

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức của thì hiện tại hoàn thành là:

S + have/has + V3/ed + O

S + had + V3/ed + O

S + have/has + V2/ed + O

S + have/has + V0 + O

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả:

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ có thời gian xác đinh.

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc sắp diễn ra trong tương lai.

Dùng để diễn tả một chân lí.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào câu sau đây:

"Kate has not seen Tom since he _________ school"

left

have left

has left

had left

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

I _____________ my homework yet.

have finish

haven't finished

has finished

has not finished

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

This is the first time I ___ to Japan.

have gone

go

went

gone

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

He is very tired now because he ____________ (working) hard for 15 hours.

has been working

have been working

have worked

has worked

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng:

___ you ___ new shoes this year?

have - bought

did - buy

have - buy

has - bought

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?