第50課ーみんなの日本語(Bài 50 - Tiếng Nhật sơ cấp 2 - N4)

第50課ーみんなの日本語(Bài 50 - Tiếng Nhật sơ cấp 2 - N4)

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SSW RESTORAN VER 15

SSW RESTORAN VER 15

Professional Development

23 Qs

LATIHAN SOAL (A2-2-1)

LATIHAN SOAL (A2-2-1)

Professional Development

21 Qs

S18

S18

KG - University

21 Qs

KAIWA -N2-BÀI 3

KAIWA -N2-BÀI 3

KG - University

22 Qs

Minna no Nihongo 1 - 小テスト第1課

Minna no Nihongo 1 - 小テスト第1課

Professional Development

21 Qs

N4漢字練習第三話

N4漢字練習第三話

KG - University

25 Qs

 文法② TRY!N2 11-13復習問題

文法② TRY!N2 11-13復習問題

KG - University

30 Qs

8_1 マルチメディア技術

8_1 マルチメディア技術

KG - University

27 Qs

第50課ーみんなの日本語(Bài 50 - Tiếng Nhật sơ cấp 2 - N4)

第50課ーみんなの日本語(Bài 50 - Tiếng Nhật sơ cấp 2 - N4)

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Quinnie Doro

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

お名前

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

参(まい)ります
đi, đến (khiêm nhường của いきます、きます)
ở (khiêm nhường của います)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いただきます
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
làm (khiêm nhường của します)
xem (khiêm nhường của みます)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

拝見(はいけん)します
xem (khiêm nhường của みます)
biết (khiêm nhường của しります)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
gặp (khiêm nhường của あいます)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

存(ぞん)じます
gặp (khiêm nhường của あいます)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
biết (khiêm nhường của しります)
xem (khiêm nhường của みます)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

伺(うかが)います
ở (khiêm nhường của います)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

お目にかかります
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
gặp (khiêm nhường ngữ あいます)
xem (khiêm nhường của みます)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?