9 habits

9 habits

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

track 01- contracts

track 01- contracts

1st Grade - University

35 Qs

Grade 8 - U10

Grade 8 - U10

8th Grade - University

26 Qs

cụm động từ tiếng Anh thông dụng(A,B,C)

cụm động từ tiếng Anh thông dụng(A,B,C)

8th Grade

34 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ 2022.B6.12.KHOAI

KIỂM TRA BÀI CŨ 2022.B6.12.KHOAI

6th - 8th Grade

35 Qs

Reported speech

Reported speech

7th - 9th Grade

27 Qs

Cam19 từ vựng 26-50 mới

Cam19 từ vựng 26-50 mới

6th - 8th Grade

25 Qs

9 habits (cont)

9 habits (cont)

8th Grade

26 Qs

12.04_Unit11_Grammar

12.04_Unit11_Grammar

KG - 8th Grade

25 Qs

9 habits

9 habits

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Huong Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cultivate

Nuôi dưỡng, trau dồi, tu dưỡng

khích lệ, thúc đẩy

điều chỉnh, chỉnh sửa

nạp lại năng lượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stimulate

Nuôi dưỡng, trau dồi, tu dưỡng

khích lệ, thúc đẩy

điều chỉnh, chỉnh sửa

nạp lại năng lượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

recharge your batteries

Nuôi dưỡng, trau dồi, tu dưỡng tâm trí

khích lệ, thúc đẩy tinh thần

điều chỉnh, chỉnh sửa hành vi

nạp lại năng lượng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Cách nhìn lạc quan" nghĩa Tiếng Anh

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" Niềm tin vô thức" => nghĩa tiếng Anh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Underlying

nằm ở dưới

quyết định thực tế

điều cơ bản, nằm ở cơ sở

giá trị thực tiễn

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" rèn luyện trí não" => nghĩa Tiếng Anh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?