
Chủ đề 6

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
TRUC Ng
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Chọn đáp án SAI. Việc ứng dụng CSDL trong quản lí đem lại nhiều lợi ích to lớn như:
A. Tiện lợi.
B. Kịp thời.
C. Sai sót.
D. Nhanh chóng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Hệ QTCSDL nào sau đây là sản phẩm mã nguồn mở miễn phí?
A. ORACLE
B. SQL Server.
C. DB2.
D. MySQL
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. MySQL và HeidiSQL là các phần mềm
A. Mã nguồn đóng
B. Thương mại
C. Tự do
D. Mã nguồn mở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Về các kiểu dữ liệu của các trường. Để đơn giản, các trường khoá chính thường có kiểu … và tự động tăng giá trị (AUTO_INCREMENT). Hãy điền từ còn thiếu và dấu ba chấm.
A. FLOAT
B. CHAR
C. INT
D. VARCHAR
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Chọn câu trả lời đúng nhất. Tại sao phải tổ chức lại bảng dữ liệu gồm nhiều bảng thay vì ít bảng hơn?
A. Để ngắn gọn và dễ hiểu.
B. Để nhìn đẹp mắt hơn.
C. Để khắc phục tình trạng dữ liệu bị trùng lặp.
D. Để dễ nhập dữ liệu hơn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Để tạo bảng, cách thực hiện nào sau đây là đúng?
A. Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có; Chọn Tạo mới; Chọn Cơ sở dữ liệu; Nhập tên bảng.
B. Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có; Chọn Tạo mới; Chọn Bảng; Nhập tên bảng.
C. Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có; Chọn Bảng; Chọn Tạo mới; Nhập tên bảng.
D. Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có; Chọn Tạo mới; Chọn Cơ sở dữ liệu; Nhập tên cơ sở dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Các trường là khoá ngoài của bảng là các trường tham chiếu đến một trường … của một bảng khác. Hãy điền cụm từ còn thiếu vào dấu ba chấm.
A. Khoá chính
B. Khoá ngoài
C. Khoá chống trùng
D. Dữ liệu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 5. THIẾT KẾ TRUY VẤN

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Kiểm tra thường xuyên tin 7 lần 1

Quiz
•
1st - 12th Grade
5 questions
BÀI CŨ

Quiz
•
11th Grade - University
5 questions
Tin11_CĐ4_Bài 13. Cơ sở dữ liệu quan hệ

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Ôn tập - Tin học 12

Quiz
•
KG - 12th Grade
13 questions
bài 22 tin 11 kntt

Quiz
•
11th Grade
11 questions
LƯU TRỮ DỮ LIỆU VÀ KHAI THÔNG TIN PHỤC VỤ QUẢN LÝ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade