Test 3 _ Bảo Trân _ củng cố kiến thức và từ vựng (10/10)

Test 3 _ Bảo Trân _ củng cố kiến thức và từ vựng (10/10)

4th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LS-DL 5

LS-DL 5

1st - 5th Grade

22 Qs

Tiếng Việt 4 - Xác định Trạng ngữ

Tiếng Việt 4 - Xác định Trạng ngữ

4th Grade

22 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 4 TUẦN 5

TIẾNG VIỆT LỚP 4 TUẦN 5

4th Grade

30 Qs

ÔN TẬP LỊCH SỬ ĐỊA LÍ CUỐI HK1 LỚP 4

ÔN TẬP LỊCH SỬ ĐỊA LÍ CUỐI HK1 LỚP 4

4th Grade

25 Qs

Địa lý lớp 4 HKII

Địa lý lớp 4 HKII

4th Grade

28 Qs

Vui học lớp 4- tuần  2

Vui học lớp 4- tuần 2

4th Grade

25 Qs

đề kiểm tra Khoa- sử- địa

đề kiểm tra Khoa- sử- địa

4th Grade

25 Qs

GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG: QUẬN 11 EM YÊU

GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG: QUẬN 11 EM YÊU

4th Grade

25 Qs

Test 3 _ Bảo Trân _ củng cố kiến thức và từ vựng (10/10)

Test 3 _ Bảo Trân _ củng cố kiến thức và từ vựng (10/10)

Assessment

Quiz

Geography

4th Grade

Easy

Created by

Miss Hiền

Used 19+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là " bài thơ"

poem

comb

bowl

wear

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

quá khứ của động từ "write"

wrote

written

wrate

write

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Quá khứ của động từ "speak"

spoke

spake

spoken

speaked

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa: "put on"

wear

bowl

poem

comb

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"parents" có nghĩa là gì?

bố và mẹ

bố hoặc mẹ

bố

mẹ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: "....... a shower" (tắm vòi hoa sen)

take

do

talk

put

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cụm từ này có nghĩa là gì?

"a bowl of noodles"

1 bát mì

1 sợi mì

1 gói mì

1 ly mì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?