ÔN TẬP GHKI - HÓA 11

ÔN TẬP GHKI - HÓA 11

11th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Charges des ions - Exercices - CRB - 3ème

Charges des ions - Exercices - CRB - 3ème

2nd Grade - University

19 Qs

Science skills

Science skills

9th - 12th Grade

21 Qs

PH 3.3 Dampak Pembakaran Hidrokarbon

PH 3.3 Dampak Pembakaran Hidrokarbon

11th Grade

20 Qs

Senyawa Hidrokarbon (Kelas XI)

Senyawa Hidrokarbon (Kelas XI)

11th Grade

20 Qs

ÔN TẬP ANKAN

ÔN TẬP ANKAN

11th Grade

20 Qs

States of matter

States of matter

11th - 12th Grade

20 Qs

Remidi UH

Remidi UH

10th Grade - University

20 Qs

Quantité de matière (1ère)

Quantité de matière (1ère)

10th - 12th Grade

20 Qs

ÔN TẬP GHKI - HÓA 11

ÔN TẬP GHKI - HÓA 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Easy

Created by

LAM HUYNH

Used 5+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng thuận vt và tốc độ phản ứng nghịch vn ở trạng thái cân bằng được biểu diễn như thế nào?

A. vt = vn = 0.

B. vt = 2vn.

D. vt = 0,5vn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây khi hòa tan vào nước không bị điện li

A.CuCl2.

B.BaCl2 .

C.Saccarozơ (C12H22O11) .

D.HBr.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất chỉ thị acid - base có màu thay đổi phụ thuộc vào:

A. pH của dung dịch.

B. nhiệt độ hòa tan dung dịch.

C. nồng độ của dung dịch.

D. độ tan của dung dịch.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đất chua là đất có độ pH dưới 6,5. Để cải thiện đất trồng bị chua, người nông dân có thể bổ sung chất nào sau đây?

A. CaO.

B. NaCl.

C. P2O5.

D. NaNO3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch HNO3 0,0001M có pH bằng:

A. 10.

B. 3.

C.11.

D.4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cần dùng V(mL) dung dịch NaOH 0,1 M để trung hòa 100 (mL) Dung dịch HCl 0,01 M là

A.20.

B. 10.

C. 30.

D. 50.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong khí quyển trái đất, nitrogen chiếm bao nhiêu phần trăm thể tích khí quyển

A. 80%.

B.78,1%.

C. 21%.

D. 75%.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?