Kiểm tra từ vựng Tiếng Trung (1)

Kiểm tra từ vựng Tiếng Trung (1)

6th - 8th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sự giàu đẹp của tiếng Việt

Sự giàu đẹp của tiếng Việt

7th Grade

14 Qs

ÔN TẬP BỨC THƯ CỦA THỦ LĨNH DA ĐỎ

ÔN TẬP BỨC THƯ CỦA THỦ LĨNH DA ĐỎ

6th Grade

19 Qs

E7 Unit 1.2 Hobbies

E7 Unit 1.2 Hobbies

8th Grade

15 Qs

CÂU RÚT GỌN - CÂU ĐẶC BIỆT

CÂU RÚT GỌN - CÂU ĐẶC BIỆT

7th Grade

17 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

ÔN TẬP VỀ TỪ VÀ CÂU Lớp 4

4th - 12th Grade

15 Qs

Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

Bài 3: Từ vựng+ ngữ pháp

6th - 8th Grade

17 Qs

Greetings in Chinese Characters

Greetings in Chinese Characters

7th - 8th Grade

14 Qs

Múa Rối Nước – Water Puppetry

Múa Rối Nước – Water Puppetry

8th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng Tiếng Trung (1)

Kiểm tra từ vựng Tiếng Trung (1)

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Ngọc Trần

Used 7+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thầy cô" tiếng Trung là gì?

学生

爸爸

老师

同学

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đồng nghiệp" tiếng Trung là gì?

叔叔

同事

老师

高兴

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bạn bè" tiếng Trung là gì?

儿子

朋友

叔叔

老师

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Con trai" tiếng Trung là gì?

儿子

妈妈

名字

学生

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Anh ấy" trong tiếng Trung là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xin lỗi" tiếng Trung là gì?

再见!

谢谢!

怪不得!

对不起!

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đây là bạn của tôi." Dịch sang tiếng Trung là gì?

这是我的老师。

那是我的朋友。

这是我的朋友。

这是我儿子。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?