
Cân bằng hóa học
Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Medium
đạt bùi
Used 3+ times
FREE Resource
72 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng thuận nghịch là phản ứng
A. xảy ra theo hai chiều ngược nhau trong cùng điều kiện.
B. có phương trình hoá học được biểu diễn bằng mũi tên một chiều.
C. chỉ xảy ra theo một chiều nhất định.
D. xảy ra giữa hai chất khí.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng thuận (vt) và tốc độ phản ứng nghịch (vn) ở trạng thái cân bằng được biểu diễn như thế nào?
A. vt = 2vn.
C. vt = 0,5vn.
D. vt = vn = 0.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại nhiệt độ không đổi, ở trạng thái cân bằng
A. nồng độ của các chất trong hỗn hợp phản ứng không thay đổi.
B. nồng độ của các chất trong hỗn hợp phản ứng vẫn liên tục thay đổi.
C. phản ứng hoá học không xảy ra.
D. tốc độ phản ứng hoá học xảy ra chậm dần.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một hệ ở trạng thái cân bằng thì trạng thái đó là
A. cân bằng tĩnh
B. cân bằng động.
C. cân bằng bền.
D. cân bằng không bền.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho cân bằng hóa học sau: N2(g) + 3H2(g) ⇄2NH3(g) có ∆H < 0. Cân bằng trên chuyển dịch theo chiều thuận khi
A. tăng nhiệt độ của hệ phản ứng.
B. giảm áp suất của hệ phản ứng.
C. tăng áp suất của hệ phản ứng.
D. thêm chất xúc tác vào hệ phản ứng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho cân bằng hóa học sau: CaCO3(s) ⇄ CaO(s) + CO2(g) ∆r H_298^0 = 176 kJ
Yếu tố nào sau đây làm cho cân bằng dịch chuyển theo chiều thuận?
A. Tăng nồng độ khí CO2
B. Tăng áp suất.
C. Giảm nhiệt độ.
D. Tăng nhiệt độ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho cân bằng sau trong bình kín: 2NO2 (g) ⇄N2O4(g).
(màu nâu đỏ) (không màu)
Biết khi hạ nhiệt độ của bình thì màu nâu đỏ nhạt dần. Phản ứng thuận có
A. Δr H_298^o> 0, phản ứng tỏa nhiệt.
B. Δr H_298^o < 0, phản ứng tỏa nhiệt.
C. Δ_r H_298^o> 0, phản ứng thu nhiệt.
D. Δ_r H_298^o < 0, phản ứng thu nhiệt.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
32 questions
Unit 2/3 Test Electrons & Periodic Table
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Electron Configuration
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
COUNTING ATOMS
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Naming Covalent and Ionic Compounds
Quiz
•
10th Grade
43 questions
Electron Configuration and Orbital Notation
Quiz
•
10th Grade
33 questions
Unit 2-3 Electrons and Periodic Trends
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Periodic Trends
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Electron Configuration & Orbital Notation
Quiz
•
9th - 12th Grade