
Từ ghép và từ láy

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Ntt Phương
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 2 pts
1. Điền từ còn thiếu (cho trước) vào chỗ trống để hoàn thành những nhận định sau: (2 điểm)
(1) âm (2) từ phức (3) nghĩa (4) từ láy (5) từ ghép
Từ ghép và từ láy đều là ___________. Các tiếng trong từ ghép có mối quan hệ với nhau về _________. Các tiếng trong từ láy có mối quan hệ với nhau về _________. Trong __________, tất cả các tiếng đều có nghĩa. Trong _____________, chỉ có 1 tiếng có nghĩa hoặc không tiếng nào có nghĩa.
A. (2), (3), (1), (5), (4)
B. (1), (2), (5), (4), (3)
C. (5), (2), (3), (1), (3)
D. (3), (5), (4), (2), (1)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
2. Chọn chữ cái trước dòng chỉ gồm các từ láy trong những dòng dưới đây: (2 điểm)
(Đề thi vào lớp 6 của trường THCS Nam Từ Liêm năm 2020)
A. Lạ lẫm, lạnh lùng, lần lượt, lanh lảnh, lú lẫn.
B. Héo hắt, hì hục, hả hê, ham hố, hòa hoãn.
C. Mênh mông, mê man, mong muốn, mịn màng, méo mó.
D. Nhí nhảnh, nhẹ nhõm, nhốn nháo, nhạt nhẽo, nhấm nháp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Những từ sau là từ ghép: mệt mỏi, nóng nực, sấm sét, dẫn dắt
Nhận định trên đúng hay sai? (1 điểm)
A. Đúng
B. Sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Chọn chữ cái trước phương án là từ láy trong những phương án đưới đây: (1 điểm)
(Đề thi vào lớp 6 của trường THCS Cầu Giấy năm 2021)
A. Học hành
B. Cây cỏ
C. Lí nhí
D. Nấu nướng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Chọn chữ cái trước phương án là từ láy trong những phương án đưới đây: (1 điểm)
(Đề thi vào lớp 6 của trường THCS Ngoại ngữ năm 2020)
A. Mỏng mảnh
B. Mỏng manh
C. Ốm yếu
D. Học hành
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Đâu là từ láy toàn bộ? (1 điểm)
A. lấp ló
B. mờ mịt
C. gập ghềnh
D. đo đỏ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Đâu là từ ghép phân loại? (1 điểm)
A. ăn uống
B. chạy nhảy
C. con gà
D. quần áo
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
8. Đâu là từ ghép tổng hợp? (1 điểm)
A. gà con
B. rau cải
C. bánh kẹo
D. quả mít
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tiếng Việt lớp 2 (5)

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Squid game

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Chính tả

Quiz
•
1st Grade
8 questions
Những câu hát than thân và châm biếm

Quiz
•
1st Grade - Professio...
13 questions
CAU GHEP 5 LAN 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Quan hệ từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Vui học học vui

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI MỞ ĐẦU 6.7

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade