QUIZ TIẾNG VIỆT

QUIZ TIẾNG VIỆT

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiêu chuẩn ITL

Tiêu chuẩn ITL

University

10 Qs

Ôn tập tiếng Việt lớp 5

Ôn tập tiếng Việt lớp 5

5th Grade - University

10 Qs

한국어  테스트

한국어 테스트

University

17 Qs

Marketing căn bản Chương 3

Marketing căn bản Chương 3

University

20 Qs

3 CHOOSE 1 LIE: CHOOSE HIS LIE

3 CHOOSE 1 LIE: CHOOSE HIS LIE

University

20 Qs

Câu hỏi về phân loại câu môn NMVN

Câu hỏi về phân loại câu môn NMVN

University

18 Qs

TV 9- Nhóm 1

TV 9- Nhóm 1

9th Grade - Professional Development

17 Qs

2386 - Basic safety training (Pre)

2386 - Basic safety training (Pre)

University

20 Qs

QUIZ TIẾNG VIỆT

QUIZ TIẾNG VIỆT

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Tuan Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vào thời gian rảnh, anh Hoontaek thích đi .....

thị trường

chợ

online

trường học

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Sáng nay tôi đã đến một ......

cửa hàng bánh ngọt

cửa tiệm gia cụ

nhà hàng

hàng ăn sáng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là ở đâu?

cửa hàng

siêu thị

thị trường

chợ rau củ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là gì?

khăn len

áo choàng

quần áo

giày dép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẹ tôi là một người khó tính. Bà ấy rất ghét .....

đồ tươi sống

đồ đông lạnh

đồ mới mua

đồ còn hạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa của "thực phẩm tươi sống" là gì?

thực phẩm đông lạnh

thực phẩm sức khỏe

thực phẩm chức năng

thực phẩm thiu chết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây được gọi là gì?

đồ gia dụng

đồ nhà cửa

đồ dùng văn phòng

đồ gia cụ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?