Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

University

15 Qs

17과 + 18과 (서울1)

17과 + 18과 (서울1)

University

20 Qs

EPS 3

EPS 3

KG - Professional Development

24 Qs

bảng chữ cái

bảng chữ cái

University

20 Qs

changmun038

changmun038

University

25 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

QUIZIZZ WANG

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và điền từ vào chỗ trống:

저는 오전 ___에 학교에 가요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

저는 __ 3시에 친구와 약속이 있어요.

오후
정오
저녁

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và viết thời gian thích hợp bằng chữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

우리 언니는 ___에 잠을 자요.

밤 열한 시
저녁 열한시
밤열한시
저녁열한시

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối thời gian với cách diễn đạt thích hợp

오전 여덟 시 사십 분

10.50 p.m

오후 세 시 삼십오 분

3.35 p.m

밤 열 시 오십 분

8.40 a.m

새벽 다섯 시 반

5.30 a.m

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

저는 __에 일아나고 세수해요.

아침
자정
저녁

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và điền từ vào chỗ trống:

오전 ___에 수업이 끝나요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?