Practising tenses in English

Practising tenses in English

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Middle School Vocabulary Words

Middle School Vocabulary Words

8th Grade - University

15 Qs

Basic Addition Quiz

Basic Addition Quiz

1st Grade - University

10 Qs

Reported speech

Reported speech

7th Grade

10 Qs

Past Perfect Continuous Tense

Past Perfect Continuous Tense

5th - 6th Grade

10 Qs

The Outsiders Set 1

The Outsiders Set 1

8th Grade

15 Qs

Words within word Quiz #1 (10-20)

Words within word Quiz #1 (10-20)

7th Grade

10 Qs

Vocabulary Quiz Lesson 43 - Week 1

Vocabulary Quiz Lesson 43 - Week 1

8th Grade

13 Qs

Middle School Vocabulary #1

Middle School Vocabulary #1

7th Grade

13 Qs

Practising tenses in English

Practising tenses in English

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Vũ Trang

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Rohan, Noah and Arjun are having a debate. Rohan says, 'The Sun _ us heat and light.' Fill in the blank with the correct option.

will give

is giving

gives

gave

Answer explanation

  • - The Sun: ( n ) mặt trời

  • - Light : (n) ánh sáng

  • - Heat : (n) sức nóng, nhiệt lượng.

  • --> Nghĩa cả câu : Mặt trời đem lại cho chúng ta ánh sáng và nhiệt lượng.

  • --> một sự thật hiển nhiên không thể chối cãi.

  • --> thì hiện tại đơn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ethan, Ava and Aiden are playing a game of hide and seek. Ethan asks, 'Where is your mother, Aiden?' Aiden replies, 'She _ in the kitchen.'

is cooking

cooks

is driving

drives

Answer explanation

  • - Khi có dạng câu hỏi " Where + tobe + S ? " : ai đó đang ở đâu ? ...

  • --> Câu trả lời bắt buộc phải dùng thì hiện tại tiếp diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Abigail loves _ to music while her brother Ethan enjoys _ the guitar. What about their friend Elijah?

listen / play

listens / plays

listening / playing

playing / listening

Answer explanation

  • - Sau các từ chỉ cảm giác như : love, like, fancy ( cuồng ), hate, dislike, enjoy ( thích ), adore ( cực thích ), detest ( ghét cay ghét đắng ),.... ta chia động từ dạng V-ing

  • - VD : I detest eating celery. ( tôi ghét ăn cần tây ).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Shhh! Emma, Mia, and Zoe, pay attention! The teacher _ the questions.

is explaining

explains

explained

will explain

Answer explanation

  • - Các động từ thêm dấu " ! " đằng sau trở thành câu mệnh lệnh như " Be quiet ! ", " Look ! ", " Listen ! ",...... thì câu đằng sau phải chia thì hiện tại tiếp diễn .

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

My mother and I _ to Phu Quoc Island three years ago.

go

went

have gone

are going

Answer explanation

  • - " Ago " là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn

  • --> Ta phải chọn " went " vì nó là dạng quá khứ đơn của động từ " go " .

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Mary usually _ to school on foot but today she _ a bike to school.

go / ride

goes / rides

is going / rides

goes / is riding

Answer explanation

  • - Đây là 1 trường hợp đặc biệt của sự kết hợp 2 thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn :

  • + Khi diễn tả hành động xảy ra thường xuyên nhưng đột ngột thay đổi thì ta chia việc xảy ra thường xuyên ở thì hiện tại đơn và hành động đột ngột thay đổi ở thì hiện tại tiếp diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Jone _ TV when the light _ .

was watching / turned off

is watching / turns off

watches / turns

watched / was turning off

Answer explanation

  • - Đây là trường hợp kết hợp giữa 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để diễn tả 1 hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào.

  • + hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn

  • + hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.

  • --> Câu này có thể nhầm với trường hợp kết hợp giữa 2 thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng ở đây là 1 câu kể lại tức là chuyện đã xảy ra và cũng không hề có dấu hiệu xảy ra ở hiện tại.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?