Bai 7 (t1) tu nhien mi la tinh

Bai 7 (t1) tu nhien mi la tinh

11th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ đề 7

Chủ đề 7

4th Grade - University

46 Qs

T.A Global Success 5/ Unit 17

T.A Global Success 5/ Unit 17

5th Grade - University

40 Qs

Grade 11 - Unit 9 -Voca 3

Grade 11 - Unit 9 -Voca 3

11th Grade

39 Qs

Test nhẹ Lý, Hóa, AV

Test nhẹ Lý, Hóa, AV

11th Grade

40 Qs

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

10th - 12th Grade

45 Qs

ĐIỀU A AN THẾ

ĐIỀU A AN THẾ

9th - 12th Grade

44 Qs

Ôn tập thi GHK1 LỚP 11

Ôn tập thi GHK1 LỚP 11

11th Grade

42 Qs

Bai 7 (t1) tu nhien mi la tinh

Bai 7 (t1) tu nhien mi la tinh

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Kiên Đậu

Used 6+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía bắc giáp với

Hoa Kỳ.  

Ca-na-đa.

quần đảo Ăng-ti lớn.

quần đảo Ăng-ti nhỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với

Thái Bình Dương.  

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương. 

Nam Đại Dương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía tây giáp với

Thái Bình Dương.    

Ấn Độ Dương. 

Đại Tây Dương. 

Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có nhiều thuận lợi trong phát triển kinh tế do vị trí nằm gần kề với

EU. 

Nhật Bản. 

Trung Quốc. 

Hoa Kỳ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạn chế trong giao lưu kinh tế của khu vực Mỹ Latinh là nằm xa

EU, Trung Quốc, Nhật Bản.   

EU, Ca-na-đa, Nhật Bản.

Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU.    

Đông Á, Ca-na-đa, châu Âu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ khu vực Mỹ Latinh nằm ở trong vùng

nhiệt đới và cận xích đạo

ôn đới và cận nhiệt đới.

cận nhiệt đới và nhiệt đới.

cận xích đạo và xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?