
11A1_TRƯỚC GIỜ HỌC

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium
Minh Trần
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phần mềm nguồn mở là gì?
Là phần mềm được chuyển giao dưới dạng mã máy.
Là phần mềm được cung cấp cả mã nguồn để người dùng có thể tự sửa đổi, cải tiến, phát triển, phân phối lại theo giấy phép.
Là phần mềm được thiết kế theo yêu cầu của từng khách hàng.
Là phần mềm được thiết kế theo yêu cầu chung của nhiều người
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phát biểu nào không đúng về phần mềm thương mại:
Là phần mềm dùng để bán
Thường có mã nguồn đóng
Có 2 loại là phần mềm “đặt hàng” và phần mềm “đóng gói”
Có mã nguồn mở
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ưu điểm của phần mềm nguồn mở là:
Được cộng đồng phát triển theo chuẩn chung, không phụ thuộc vào riêng ai
Phần mềm dạng “đặt hàng” đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng.
Người dùng được hỗ trợ kỹ thuật.
Phần mềm “đóng gói” có tính hoàn chỉnh cao, đáp ứng nhu cầu rộng rãi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ưu điểm của phần mềm thương mại là:
Được cộng đồng phát triển theo chuẩn chung, không phụ thuộc vào riêng ai
Thường không mất chi phí mua phần mềm.
Người dùng không được hỗ trợ kỹ thuật.
Phần mềm dạng “đặt hàng” đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đâu là phần mềm chạy trên Internet?
Google docs
Microsoft Word
Inkscape
Windows
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai về phần mềm chạy trên internet:
Cần phải có kết nối internet
Đa số có chi phí rẻ hoặc không mất phí
Phải cài đặt vào máy tính.
Có thể sử dụng ở bất cứ đâu có internet
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Open office thuộc loại phần mềm nào:
Phần mềm nguồn đóng
Phần mềm “đặt hàng”
Phần mềm chạy trên internet
Phần mềm nguồn mở
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn tập phần mềm soạn thảo văn bản Word

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Tin 7-CHU DE 1-BAI 1+2

Quiz
•
1st Grade - Professio...
16 questions
BT 1 Tin hoc 4

Quiz
•
4th Grade - University
18 questions
Quiz tổng hợp_Access

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
TX1 Tin học 10

Quiz
•
11th Grade
19 questions
TIN 4 - Ôn Tập Tin Học Học Kì 1

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
Tin học 11_Bài 3_Phần mềm nguồn mở

Quiz
•
11th Grade
20 questions
KT THƯỜNG XUYÊN LẦN 1

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade