Bài 14: So sánh các số có nhiều chữ số

Bài 14: So sánh các số có nhiều chữ số

1st - 5th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

so sánh số có hai chữ số

so sánh số có hai chữ số

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP SỐ LIỀN TRƯỚC, SỐ LIỀN SAU

ÔN TẬP SỐ LIỀN TRƯỚC, SỐ LIỀN SAU

1st Grade

20 Qs

SO SÁNH HẢI SỐ THẬP PHÂN

SO SÁNH HẢI SỐ THẬP PHÂN

5th Grade

20 Qs

Toan 3 - Đê số 7

Toan 3 - Đê số 7

3rd Grade

20 Qs

Toán 4 - Dãy số tự nhiên

Toán 4 - Dãy số tự nhiên

4th Grade

20 Qs

Số hạng- Tổng; Số bị trừ- Số trừ- Hiệu

Số hạng- Tổng; Số bị trừ- Số trừ- Hiệu

2nd Grade

20 Qs

Phép trừ có hai chữ số cho số có một chữ số

Phép trừ có hai chữ số cho số có một chữ số

1st - 2nd Grade

20 Qs

PHÂN SỐ

PHÂN SỐ

4th Grade

20 Qs

Bài 14: So sánh các số có nhiều chữ số

Bài 14: So sánh các số có nhiều chữ số

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn đáp án đúng nhất

A. Trong hai số tự nhiên, số nào có nhiều chữ số hơn thì lớn hơn

B. Trong hai số tự nhiên, số nào có ít chữ số hơn thì bé hơn

C. Cả A và B đều đúng

D. Cả A và B đều sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống

127 149 378 ..........172 170 321

A.>

B.<

C.=

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm

225 567 890 …. 252 567 890

A. >

B. <

C. =

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lớn nhất trong các số sau:

A. 99 531

B. 901 502

C. 650 567

D. 742 058

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 854193 ... 852963

A. =

B. <

C. >

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền chữ số thích hợp vào ô trống biết

248 161 = ...... 48 161

A. 1

B. 2

C, 3

D. 4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm số tự nhiên x biết x là số chẵn lớn nhất sao cho

300 000 151 < x < 300 000 168.

A. 300 000 168

B. 300 000 166

C. 300 000 158

D. 300 000 152

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?