CĐ CACBOHIDRAT

CĐ CACBOHIDRAT

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cacbohidrat 2

Cacbohidrat 2

12th Grade

10 Qs

Cacbohiđrat

Cacbohiđrat

12th Grade

15 Qs

Ôn tập hữu cơ 12

Ôn tập hữu cơ 12

12th Grade

20 Qs

CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

12th Grade

10 Qs

Carbohydrate

Carbohydrate

12th Grade

20 Qs

Ôn tập Cacbohidrat

Ôn tập Cacbohidrat

12th Grade

20 Qs

fructozo sâczozo

fructozo sâczozo

12th Grade

10 Qs

Luyện tập thành phần nguyên tử câu vận dụng

Luyện tập thành phần nguyên tử câu vận dụng

12th Grade

10 Qs

CĐ CACBOHIDRAT

CĐ CACBOHIDRAT

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Huynh Truc

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Glucozơ là một loại monosaccarit có nhiều trong quả nho chín. Công thức phân tử của glucozơ là

C2H4O2.

(C6H10O5)n.

C12H22O11.

C6H12O6.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fructozơ là một loại monosaccarit có nhiều trong mật ong, có vị ngọt sắc. Công thức phân tử của fructozơ là

C6H12O6.

(C6H10O5)n.

C2H4O2.

C12H22O11.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Saccarozơ là một loại đisaccarit có nhiều trong cây mía, hoa thốt nốt, củ cải đường. Công thức

phân tử của saccarozơ là

C6H12O6.

(C6H10O5)n.

C12H22O11.

C2H4O2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là thành phần chính của bông nõn?

Saccarozơ.

Xenlulozơ.

Glucozơ.

Tinh bột.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây còn có tên gọi là đường nho ?

Glucozơ.

Saccarozơ.

Fructozơ.

Tinh bột.                         

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nguyên tử oxi trong phân tử saccarozơ là

6.

11.

22.

12.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nguyên tử hidro trong phân tử fructozơ là

10

12

22

6

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?