
BÀI KIỂM TRA TUẦN 8 MÔN TIẾNG VIỆT

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
TA To
Used 9+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài 1: Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ “thiên nhiên”?
A. Là tất cả những gì tồn tại xung quanh ta.
B. Là tất cả những gì do con người tạo nên.
C. Là tất cả những gì tồn tại một cách tự nhiên.
D. Là tất cả những gì không phải do con người tạo ra.
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Bài 2. Con hãy nối từ ở cột A với lời giải nghĩa ở cột B sao cho thích hợp:
(2). Thiên hà
a. Tập hợp rất nhiều sao, trong đó Hệ Mặt Trời chỉ là một bộ phận rất nhỏ.
(3). Thiên tai
c. Những gì tồn tại xung quanh con người mà không phải do con người tạo ra.
(1). Thiên nhiên
b. Tai họa do thiên nhiên gây ra (hạn hán, bão lụt, động đất…)
3.
CLASSIFICATION QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 3: Con hãy xếp các từ sau vào các nhóm thích hợp:
đầu cầu, dẫn đầu, đầu lưỡi, miệng bát, miệng cười tươi, xương sườn, sườn núi, lưỡi liềm, mũi thuyền, mũi tẹt
Groups:
(a) Nghĩa gốc
,
(b) Nghĩa chuyển
sườn núi
đầu cầu
đầu lưỡi
miệng bát
lưỡi liềm
miệng cười tươi
dẫn đầu
mũi thuyền
mũi tẹt
xương sườn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài 4: Các nhận định dưới đây đúng hay sai?
a. Các từ gạch chân trong nhóm sau: mùa đông, đông đúc, biển đông là từ đồng âm.
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài 4: Các nhận định dưới đây đúng hay sai?
b. Các từ gạch chân trong nhóm sau: quả đậu, thi đậu, bến đậu là từ nhiều nghĩa.
Đúng
Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài 4: Các nhận định dưới đây đúng hay sai?
c. Các từ gạch chân trong nhóm sau: chạy tiền, chạy thóc, chạy ăn, chạy làng đều mang nghĩa chuyển.
Đúng
Sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài 4: Các nhận định dưới đây đúng hay sai?
d. Các từ gạch chân trong nhóm sau: nhân từ, nhân đức, nhân ái đều là từ đồng nghĩa.
Đúng
Sai
8.
DRAG AND DROP QUESTION
2 mins • 1 pt
Bài 5: Điền từ trong ngoặc đơn vào vị trí thích hợp để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh: (kéo thả)
Tiết trời đã vào thu. (1) (a) trong xanh và cao vời vợi. (2) (b) dịu nhẹ trải dài. Mùa thu vàng mênh mang: màu vàng tươi của hoa cúc, hoa sao nhái, màu vàng xuộm của những (3) (c) chín, màu vàng giòn tan của những tia nắng ban trưa, màu vàng nâu của những (4) (d) héo úa rơi đầy trên đường phố,... Chỉ có màu vàng mùa thu mới sóng sánh như mật ong, mới đậm nét và tươi tắn đến vậy. Thu như giấc mơ dịu dàng, đưa con người hòa mình vào thiên nhiên để quên đi cái cuộc sống thành thị ồn ào, náo nhiệt và căng thẳng. Gió mùa thu thật nghịch ngợm! (5) (e) đùa giỡn tạo nên những cơn mưa lá vàng rơi trên đường phố. Gió quấn quýt, vấn vương. Gió khiến người ta có cảm xúc rất lạ.
Similar Resources on Wayground
10 questions
theme 7, lesson 1, smart 4 dự giờ

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
Phonics NG - NK

Quiz
•
5th Grade
10 questions
English Year 3 ( phonics 4 )

Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
CVC words

Quiz
•
KG - 5th Grade
13 questions
ET6B1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Phonic

Quiz
•
5th Grade
11 questions
Natural Disaster

Quiz
•
5th Grade
13 questions
TRÒ CHƠI TIẾNG ANH LỚP 2 TUẦN 3

Quiz
•
KG - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade
21 questions
Plot Elements

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Grade 5 Vocabulary Quiz

Quiz
•
5th Grade
20 questions
8 Parts of Speech

Quiz
•
4th - 7th Grade
14 questions
Mass and Volume

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade