Kiểm tra bài cũ HSK sơ cấp bài 13

Kiểm tra bài cũ HSK sơ cấp bài 13

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

华文

华文

1st - 3rd Grade

10 Qs

QUIZIZZ BÀI 13

QUIZIZZ BÀI 13

2nd Grade

12 Qs

Mei Hua 4 les 8-9

Mei Hua 4 les 8-9

1st - 6th Grade

10 Qs

二年级道德 诚实(1)

二年级道德 诚实(1)

2nd Grade

12 Qs

QUIZIZZ BÀI 6

QUIZIZZ BÀI 6

2nd Grade

12 Qs

中一 2.5 《劝学诗》pg44

中一 2.5 《劝学诗》pg44

1st - 8th Grade

13 Qs

STIE_BTN_KIỂM TRA BÀI CŨ

STIE_BTN_KIỂM TRA BÀI CŨ

KG - 3rd Grade

10 Qs

的、地、得的应用

的、地、得的应用

1st - 2nd Grade

10 Qs

Kiểm tra bài cũ HSK sơ cấp bài 13

Kiểm tra bài cũ HSK sơ cấp bài 13

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

Quyen Ng

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 图书馆

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dự định

打算

打折

算账

打动

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào - từ còn thiếu

我__出去了,明天见。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu này thành tiếng Việt:

从他家到图书馆走路要十五分钟,但你骑自行车五分钟就到了。

Từ nhà anh ấy đến cửa hàng đi bộ mất 25 phút, nhưng nếu bạn đi xe đạp thì 5 phút là đến rồi.

Anh ấy đi bộ nhà đến thư viện mất 25 phút, nhưng nếu bạn đi xe đạp thì 5 phút là đến rồi.

Từ nhà anh ấy đến thư viện đi bộ mất 25 phút, nhưng nếu bạn đi xe đạp thì 5 phút là đến rồi.

Từ nhà anh ấy đến thư viện đi xe đạp mất 25 phút, nhưng nếu bạn ngồi xe bus thì 5 phút là đến rồi.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trung tâm thương mại

购物中心

商店

商场

酒店

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

他们——去银行换钱了。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这——衣服还可以。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?