Bài kiểm tra bài 2 quyển 1

Bài kiểm tra bài 2 quyển 1

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra kiến thức văn học

Kiểm tra kiến thức văn học

1st - 5th Grade

8 Qs

Tahun 5 BM ms15 18/4/2024

Tahun 5 BM ms15 18/4/2024

1st Grade

10 Qs

Trắc Nghiệm Kim Loại

Trắc Nghiệm Kim Loại

1st Grade

9 Qs

bài 7

bài 7

1st - 5th Grade

10 Qs

VINLEPIUS ws

VINLEPIUS ws

1st Grade

10 Qs

Bài kiểm tra về nguyên âm cơ bản

Bài kiểm tra về nguyên âm cơ bản

1st Grade

8 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade

4 Qs

PLĐC_Nhóm 2

PLĐC_Nhóm 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra bài 2 quyển 1

Bài kiểm tra bài 2 quyển 1

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Easy

Created by

Sobi Chung

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào dưới đây biểu thị ý nghĩa (Bố )

爸爸

妈妈

姐姐

哥哥

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

“难” có nghĩa là

Nam

Nữ

Khó

Dễ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

女人

Người phụ nữ,người con gái

Người đàn ông, người con trai

Người tốt

Người bình thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

汉语难吗?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

好人

Người tốt

Người xấu

Quá tốt

Tốt quá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Anh ta, ông ấy

Cô ta , bà ấy

Năm giới, còn trai

Hơi,quá, lắm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Phiên âm đúng của (好)

hǎo

hào

háo

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

弟弟 là

Em trai

Em gái

Chị gái

Anh trai