Đề ôn TNTV 2.3

Đề ôn TNTV 2.3

1st - 5th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

5th Grade

20 Qs

quy tắc chính tả

quy tắc chính tả

1st Grade

18 Qs

u - ư

u - ư

1st Grade

21 Qs

ÔN HÈ 2 lên 3

ÔN HÈ 2 lên 3

2nd Grade

20 Qs

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT CUỐI HỌC KÌ II

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT CUỐI HỌC KÌ II

5th Grade

20 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

5th Grade

20 Qs

Tiếng Việt - Đề 2

Tiếng Việt - Đề 2

1st Grade

20 Qs

9.9. 2021.  Luyện từ và câu lớp 3a3

9.9. 2021. Luyện từ và câu lớp 3a3

3rd Grade

20 Qs

Đề ôn TNTV 2.3

Đề ôn TNTV 2.3

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Tuyền

Used 4+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối hai ô với nhau để được cặp từ đồng nghĩa

trẻ em

nhanh nhẹn

hoạt bát

sáng dạ

Chỉ bảo

dạy dỗ

giúp đỡ

cưu mang

minh

Nhi đồng

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối hai ô với nhau để được cặp từ đồng nghĩa

khai giảng

hiền từ

chăm lo

chăm sóc

hài hước

tựu trường

đáng yêu

Dễ thương

hiền lành

vui vẻ

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ chấm:

Ăn ng………….. nói thẳng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ chấm:

Bán anh em xa, m………… láng giềng gần.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ chấm:

Thương ………..ười như thể thương thân.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ chấm:

Trên …………ính dưới nhường.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ chấm:

Tốt gỗ hơn tốt nước ………..ơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?