Quá Khứ Đơn

Quá Khứ Đơn

6th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

7 Qs

BÀI TEST WEEK 4 FEBRUARY GRADE 6

BÀI TEST WEEK 4 FEBRUARY GRADE 6

6th Grade

10 Qs

Mock test 2

Mock test 2

6th Grade

8 Qs

G6. First conditional sentence

G6. First conditional sentence

6th Grade

9 Qs

WISH: ĐIỀU ƯỚC

WISH: ĐIỀU ƯỚC

6th - 9th Grade

10 Qs

on tap

on tap

KG - 8th Grade

10 Qs

Game4- continuous

Game4- continuous

1st - 8th Grade

10 Qs

past simple

past simple

6th Grade

11 Qs

Quá Khứ Đơn

Quá Khứ Đơn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Minh Trần

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của See và Sink

Saw and Sank
See and Sink
Seen and Sunk
Seeing and Sinking

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của Break và Teach

Broke and Taug

Broken and Taught

Broke and Taught

Break and Taught

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của Give và Take

Giving and Taking

Given and Taken
Give and Take

Gave and Took

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

She ..... (win) the game yesterday.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Last week, We ..... (go) to school at 3 p.m, we ..... (have) to learn Math and P.E

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của Tell và Sing

Told and Singed
Telled and Singed
Told and Sang
Telled and Sang

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì Quá Khứ Đơn Được Dùng Trong Trường Hợp Nào ?

Để diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai
Để diễn tả một hành động đang xảy ra
Để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của Thì Quá Khư Đơn

Sử dụng các từ như: yesterday, last week, in 1990, an hour ago
Sử dụng các từ như: tomorrow, next week, in the future
Sử dụng các từ như: next year, in the future, tomorrow