Unit 2- lớp 8

Unit 2- lớp 8

8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ mới unit 1 (lớp 8)

Từ mới unit 1 (lớp 8)

8th Grade

24 Qs

English 7 Unit 4

English 7 Unit 4

6th - 8th Grade

24 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

复习第十三课 - 课文3

复习第十三课 - 课文3

3rd Grade - University

20 Qs

Từ mới English 7 Unit 3

Từ mới English 7 Unit 3

6th - 8th Grade

20 Qs

English 7 Unit 5

English 7 Unit 5

6th - 8th Grade

20 Qs

Từ vựng unit Two ( part two) (12/18)

Từ vựng unit Two ( part two) (12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

Ôn tập học kì 2 tiếng anh 6

Ôn tập học kì 2 tiếng anh 6

6th - 8th Grade

21 Qs

Unit 2- lớp 8

Unit 2- lớp 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Thu Bùi

Used 18+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

beehive nghĩa tiếng việt là

Tổ ong
Cái xẻng
Cái bàn
Cái ghế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brave nghĩa tiếng việt là

dũng cảm
buồn
vui
đẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

buffalo-drawn cart nghĩa tiếng việt là gì

xe kéo bằng trâu
xe đạp
xe máy
xe hơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cattle nghĩa tiếng việt là gì

Mèo
Chó
Ngựa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

collect nghĩa tiếng việt là gì

thu thập
chạy
nhảy
ngủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

convenient nghĩa tiếng việt là gì

Tiện lợi
Nguy hiểm
Khó khăn
Đáng sợ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disturb nghĩa tiếng việt là

làm phiền

đi ngủ
ăn uống
đọc sách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?