Khóa 3 NC cộng trừ 20

Khóa 3 NC cộng trừ 20

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 15 (k2): ABN trừ 4 tiết 2

Bài 15 (k2): ABN trừ 4 tiết 2

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bài 22 (k2): Ôn tập công thức ABN

Bài 22 (k2): Ôn tập công thức ABN

1st - 3rd Grade

10 Qs

Ôn tập các phép cộng không nhớ trong phạm vi 100

Ôn tập các phép cộng không nhớ trong phạm vi 100

1st - 5th Grade

10 Qs

ABL +2

ABL +2

1st Grade

10 Qs

Khóa 3 ABL nâng cao cộng trừ 10

Khóa 3 ABL nâng cao cộng trừ 10

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bài 31 (k3) nâng cao: Cộng 2 chữ số với 2 CS

Bài 31 (k3) nâng cao: Cộng 2 chữ số với 2 CS

1st - 3rd Grade

15 Qs

Bài 36 (k3) nâng cao: Trừ 3 chữ số với 2 chữ số

Bài 36 (k3) nâng cao: Trừ 3 chữ số với 2 chữ số

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bài 25 (k2): ABN mở rộng + 20

Bài 25 (k2): ABN mở rộng + 20

1st - 4th Grade

10 Qs

Khóa 3 NC cộng trừ 20

Khóa 3 NC cộng trừ 20

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Trang Từ

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

193

123

361

261

316

216

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

402

-128

274

247

374

347

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

381

229

501

510

601

610

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

396

124

-78

524

442

424

542

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

713

-327

86

427

472

527

572

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

485

327

-184

528

582

628

682

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy thực hiện phép tính sau:

848

-356

129

721

712

612

621

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?