Quiz Bài 2

Quiz Bài 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

《成功之路》顺利篇1 第七课

《成功之路》顺利篇1 第七课

University

10 Qs

HÁN 1 BÀI 7 BÀI KHÓA  VS TỪ MỚI

HÁN 1 BÀI 7 BÀI KHÓA VS TỪ MỚI

University

10 Qs

Tiếng Trung 2-4

Tiếng Trung 2-4

University

12 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 16:周末你干什么

University

15 Qs

孔子论“仁”巩固练习

孔子论“仁”巩固练习

9th Grade - University

15 Qs

HSK5.趋向补语

HSK5.趋向补语

University

10 Qs

汉2 - 复习16 到 20

汉2 - 复习16 到 20

KG - University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 5: 在北京大学的东边

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 5: 在北京大学的东边

University

15 Qs

Quiz Bài 2

Quiz Bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

20041339 Dung

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Điền vào chỗ trống: 我……阮,叫阮日明。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu sau: Buổi sáng ngày mai tôi phải đi học.

明天中午我要上课。

今天中午我要上课。

明天早上我要下课。

明天早上我要上课。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu sau: Bây giờ tôi phải về kí túc xá rồi.

我要回宿舍了现在。

我现在回宿舍要了。

我现在要回宿舍了。

我现在要回学校了。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn phiên âm đúng cho câu sau:

今天中午我见阮日明了。

Zuótiān wǎnshàng wǒ jiàn Ruǎn Rìmíng le。

Jīntiān zhōngwǔ wǒ jiàn Ruǎn Rìmíng le。

Jīntiān wǎnshàng wǒ jiàn Fàn Yùlán le。

Jīntiān zhōngwǔ wǒ jiàn

Fàn Yùlán le。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Sắp xếp câu sau: 我/现在/再见/回/了/要/宿舍。

现在再见,我要回了宿舍。

再见,我要回宿舍了现在。

我要现在回宿舍了,再见。

我现在要回宿舍了,再见。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

您贵……?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

你叫……名字?

什么

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?