Quiz Bài 1

Quiz Bài 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语 (句子1)

汉语 (句子1)

University

15 Qs

Đấu trường 100

Đấu trường 100

University

10 Qs

Tiếng Trung 1-4

Tiếng Trung 1-4

University

10 Qs

Tiếng Trung 1-7

Tiếng Trung 1-7

University

10 Qs

HSK1 第2-3课

HSK1 第2-3课

University

11 Qs

Kelas 2 review

Kelas 2 review

2nd Grade - University

10 Qs

第一课:打招呼

第一课:打招呼

University

8 Qs

Ôn tập cuối khóa Hán 1

Ôn tập cuối khóa Hán 1

University

15 Qs

Quiz Bài 1

Quiz Bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

20041339 Dung

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu: Phạm Ngọc Lan cũng là du học sinh.

阮日明是留学生。

范玉兰不是留学生。

范玉兰也是留学生。

范玉兰也是学生。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Sắp xếp: 学生/他们/不是/是/老师/他们/,

他们老师不是,他们学生是。

他们不是老师,是他们学生。

他们不是老师,他们是学生。

老师不是他们,学生他们是。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu: Tôi là không phải là du học sinh, tôi là giáo viên.

我不是老师,我是留学生。

我不是留学生,我也不是老师

我不是学生,我是老师。

我不是留学生,我是老师。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn chữ Hán tương ứng theo thứ tự các phiên âm sau đây:

xuéxiào、lǎo shī、xuéshēng、tóng xué

  • 学生、老师、学校、同学

学校、你们、晚上、中午

学校、老师、学生、同学

你们、中午、晚上、我们

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn phiên âm tương ứng theo thứ tự các chữ Hán dưới đây

早上、中午、晚上、下午

zhōngwǔ、zǎoshang、wǎn shang、xià wǔ

zǎoshang、wǎn shang、zhōngwǔ、xià wǔ

zǎoshang、zhōngwǔ、wǎn shang、xià wǔ

wǎn shang、zǎoshang、zhōngwǔ、xià wǔ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Điền vào chỗ trống: 你是留学生……?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu sau đây: Bạn cũng là du học sinh phải không?

你也是学生吗?

你也是老师吗?

你是也留学生吗?

你也是留学生吗?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?