ĐỀ KHẢO SÁT KHỐI 2

ĐỀ KHẢO SÁT KHỐI 2

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tổng hợp

Tổng hợp

2nd Grade

10 Qs

Para aprender a leer

Para aprender a leer

1st Grade - University

10 Qs

Khởi động vui

Khởi động vui

2nd Grade

10 Qs

Giáo Viên TH Kam Butte

Giáo Viên TH Kam Butte

2nd Grade

12 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st - 6th Grade

10 Qs

Cuộc thi "Vui học trên ứng dụng số"  Trường TH Thị Trấn

Cuộc thi "Vui học trên ứng dụng số" Trường TH Thị Trấn

1st - 5th Grade

15 Qs

CN 3 - ÔN THI CUỐI HK1

CN 3 - ÔN THI CUỐI HK1

1st - 5th Grade

15 Qs

Củng cố Luyện từ và câu: Từ chỉ sự vât, hoạt động. Câu hoạt động.

Củng cố Luyện từ và câu: Từ chỉ sự vât, hoạt động. Câu hoạt động.

2nd Grade

7 Qs

ĐỀ KHẢO SÁT KHỐI 2

ĐỀ KHẢO SÁT KHỐI 2

Assessment

Quiz

Education

2nd Grade

Easy

Created by

Thanh Phương

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 2 pts

Câu 1.  Số liền trước của 89 là:

A. 88

B. 98 

    C. 90                        

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 2 pts

Câu 2. Kết quả của phép tính 78 – 23 là:

A. 56

B. 65

    C. 55                      

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 2 pts

Câu 3. Chiếc đồng hồ nào chỉ 9 giờ?

Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 2 pts

Câu 4. Cho các số 35, 16, 28, 87. Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:

A. 16, 28, 35, 87.  

  B. 87, 35, 28, 16.

C. 16, 35, 28, 87.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 2 pts

Câu 5. Lớp 1A ủng hộ học sinh có hoàn cảnh khó khăn được năm chục quyển vở, lớp 1B ủng hộ được bốn chục quyển vở. Hỏi cả hai lớp ủng hộ được bao nhiêu quyển vở?

A. 90 quyển vở           

B. 80 quyển vở       

C. 9 quyển vở                      

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 2 pts

Câu 6. Từ nào viết đúng chính tả trong các từ sau:

A. Cái lón                           

B. Quả nê                      

C. nóng bức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 2 pts

Câu 7. Từ nào viết chưa đúng chính tả trong các từ sau:

A. Kể truyện                       

B. Câu chuyện                      

C. trò chuyện

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?