TN Hán Nôm - Nhóm 10

TN Hán Nôm - Nhóm 10

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TNTV2.Đ4.VT

TNTV2.Đ4.VT

2nd Grade - University

20 Qs

NN1 - 2과

NN1 - 2과

University

10 Qs

Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

1st Grade - University

10 Qs

N5 - Bài 4  文法・語彙

N5 - Bài 4  文法・語彙

4th Grade - University

12 Qs

Fuxi pinyin 3 + 4

Fuxi pinyin 3 + 4

University

20 Qs

Tiếng Việt Trình độ A

Tiếng Việt Trình độ A

University

15 Qs

Bài 18 GTHN 2

Bài 18 GTHN 2

University

15 Qs

NMVNH - Câu Tiếng Việt

NMVNH - Câu Tiếng Việt

University

15 Qs

TN Hán Nôm - Nhóm 10

TN Hán Nôm - Nhóm 10

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Trang Huyen

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: “去年” có nghĩa là gì?
A. Khứ niên
B. Xuân phong
C. Kim nhật
D. Vãn niên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Từ “Tiếu” được viết như thế nào?
A. 面
B. 笑
C.知
D. 花

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: 美 人 có nghĩa là gì?
A. Quân nhân
B. Thương nhân
C. Tiểu nhân
D. Mỹ nhân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4:  Từ “nữ” (女)  thuộc bộ nào?
A. Bộ nhất (一)
B. Bộ nhân (人)
C. Bộ nữ (女)
D. Bộ truy (夊)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Câu 5: Từ “giang sơn”  ( 江山) là từ ghép chính phụ hay đẳng lập:
A. Từ ghép chính – phụ
B. Từ ghép đẳng lập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6:  Nét thứ 2 trong từ “mộc” (木)  là nét nào?
A. Nét mác
B. Nét sổ
C. Nét ngang
D. Nét phẩy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: 猪 có nghĩa là gì? 
A. Con chó
B. Con gà
C. Con dê
D. Con lợn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?