
Phó từ 7

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Easy
Ny Trần
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Phó từ đứng trước danh từ gồm:
A. Những, các, mọi, mỗi, từng
B. Đã, đang, sắp, mới
C. Rất, thật, hơi, khá
D. Chỉ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Phó từ đứng sau động từ, tính từ gồm:
A. được
B. lại
C. Không
D. Chỉ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phó từ đứng trước danh từ bổ sung ý nghĩa:
A. Chỉ mức độ
B. Chỉ quan hệ thời gian
C. Chỉ số lượng
D. Chỉ sự tiếp diễn tương tự
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Phó từ đứng trước động từ, tính từ: cũng, vẫn, đều bổ sung ý nghĩa:
A. Chỉ mức độ
B. Chỉ quan hệ thời gian
C. Chỉ số lượng
D. Chỉ sự tiếp diễn tương tự
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phó từ đứng trước động từ, tính từ: rất, thật, hơi, khá bổ sung ý nghĩa:
A. Chỉ mức độ
B. Chỉ quan hệ thời gian
C. Chỉ số lượng
D. Chỉ sự tiếp diễn tương tự
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phó từ đứng trước động từ, tính từ: hay, luôn, thường bổ sung ý nghĩa:
A. Chỉ mức độ
B. Chỉ quan hệ thời gian
C. Chỉ tần suất
D. Chỉ sự tiếp diễn tương tự
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Phó từ đứng trước động từ, tính từ: đừng, hãy, chớ, bổ sung ý nghĩa:
A. Chỉ mức độ
B. Chỉ quan hệ thời gian
C. Chỉ tần suất
D. Chỉ sự cầu khiến
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chuyên gia về từ

Quiz
•
1st Grade
10 questions
HỌC TIẾNG TRUNG

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Lần đầu ra biển

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
lớp 1- tiếng việt- kết nối- ôn tập kì 2

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Kiểm tra bài cũ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
H4 - 15

Quiz
•
1st Grade
15 questions
257 ƯỚC MƠ BAY LÊN TRỜI CAO

Quiz
•
1st Grade
8 questions
Ariul Green Vit C

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
9 questions
Good Citizenship and Responsibility

Interactive video
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Math Review

Quiz
•
1st Grade