Test 1

Test 1

1st - 5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CN9 - Bài 5

CN9 - Bài 5

3rd Grade

14 Qs

PT 6: 普通けいConjugation

PT 6: 普通けいConjugation

1st - 5th Grade

10 Qs

家・言葉

家・言葉

1st - 8th Grade

10 Qs

Bab 4

Bab 4

1st - 5th Grade

15 Qs

漢字A2.1. T7

漢字A2.1. T7

1st Grade

14 Qs

ごい・ようふく

ごい・ようふく

1st Grade - University

16 Qs

入門1-T7-L13 語彙

入門1-T7-L13 語彙

3rd Grade

12 Qs

Kanji N5

Kanji N5

1st Grade

10 Qs

Test 1

Test 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

quy minh

Used 7+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn cách phát âm của từ sau:

挨拶

あいさつ

あいざつ

かんしゃ

ふくざつ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ sau:

旅館

nhà ga

khách sạn/nhà nghỉ kiểu Nhật

siêu thị

sở thú

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

気分(きぶん)が悪い

cảm thấy dễ chịu

cảm thấy vui vẻ

cảm thấy khó chịu

cảm thấy hài lòng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn cách phát âm của từ sau:

申込書

もしこみしょ

もうしこみしょ

もうしこみしょう

もしこみしょう

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ sau

事務所

trạm xá

nhà ở

khu vui chơi

văn phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ sau:

スピーチ

bài phát biểu

bài hát

trò chơi

bài thơ

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nghĩa từ sau (nhiều đáp án)

説明

thuyết minh

cải thiện

phát triển

giải thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?