mads 18

mads 18

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

University

20 Qs

Truyện ngắn Sê-khốp

Truyện ngắn Sê-khốp

University

20 Qs

1000-English-Phrases_How to Give Bad News in English

1000-English-Phrases_How to Give Bad News in English

KG - Professional Development

15 Qs

TACB UNIT 1

TACB UNIT 1

University

15 Qs

Từ đồng nghĩa, gần nghĩa: Similar/Closest

Từ đồng nghĩa, gần nghĩa: Similar/Closest

KG - University

20 Qs

Fighter-Quiz 1- Day 1&2

Fighter-Quiz 1- Day 1&2

University - Professional Development

15 Qs

Bài tập dễ, nhìn 10s là ra

Bài tập dễ, nhìn 10s là ra

University

10 Qs

Vocab IELTS Week 3

Vocab IELTS Week 3

University

20 Qs

mads 18

mads 18

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Linh Vu

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

listlessly
bơ phờ
sự dễ thấy, dễ nhận ra
có tính toán, chủ đích
an ủi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

revelation
sự để lộ
bơ phờ
sự dễ thấy, dễ nhận ra
có tính toán, chủ đích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

exaggeration
phóng đại, thổi phồng
sự để lộ
bơ phờ
sự dễ thấy, dễ nhận ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

brevity
sự ngắn ngủi
phóng đại, thổi phồng
sự để lộ
bơ phờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

quiver
sự rung, run
sự ngắn ngủi
phóng đại, thổi phồng
sự để lộ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

transience
sự ngắn ngủi, nhất thời
sự rung, run
sự ngắn ngủi
phóng đại, thổi phồng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

perplexed
làm lúng túng, bối rối
sự ngắn ngủi, nhất thời
sự rung, run
sự ngắn ngủi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?