Địa điểm tiếng trung

Địa điểm tiếng trung

1st Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 9.1 - 1B

BÀI 9.1 - 1B

1st - 5th Grade

19 Qs

CMEK 2 - 10 - Vocab

CMEK 2 - 10 - Vocab

1st - 5th Grade

17 Qs

处所 Places

处所 Places

1st Grade

20 Qs

我的社区My community

我的社区My community

1st - 12th Grade

20 Qs

第二单元综合练习

第二单元综合练习

1st Grade

20 Qs

Places

Places

KG - 8th Grade

18 Qs

Unit Hobby-Week3

Unit Hobby-Week3

1st - 5th Grade

18 Qs

中文 2 第一课 在中文学校

中文 2 第一课 在中文学校

1st - 4th Grade

18 Qs

Địa điểm tiếng trung

Địa điểm tiếng trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Dang Ngoc

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

quán cafe chill chill

àodiàn

药店

Kāfēiguǎn

咖啡馆

diànyǐngyuàn

电影院

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tiệm

yàodiàn

药店

bówùguǎn

博物馆

tǐyùguǎn

体育馆

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tiệm sách

shūdiàn

书店

yàodiàn

药店

xuéxiào

学校

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rạp chiếu phim

tǐyùguǎn

体育馆

diànyǐngyuàn

电影院

gōngyuán

公园

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sân vận động

guǎn

iànyǐngyuàn

电影院

tǐyùguǎn

体育馆

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sở thú???

dòngwùyuán

动物园

bówùguǎn

博物馆

yòuéryuán

幼儿园

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

công viên

gōngyuán

公园

bówùguǎn

博物馆

xuéxiào

学校

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?