Từ vựng 005

Từ vựng 005

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Q1.B1

Q1.B1

1st Grade

10 Qs

N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

3rd Grade

15 Qs

N3 - Bài 2 Từ vựng

N3 - Bài 2 Từ vựng

3rd Grade

14 Qs

Tính từ N4

Tính từ N4

2nd Grade

14 Qs

N5 - 第29課 漢字・語彙

N5 - 第29課 漢字・語彙

3rd Grade

10 Qs

Animal

Animal

1st - 5th Grade

10 Qs

N5 - 第30課 漢字・語彙

N5 - 第30課 漢字・語彙

3rd Grade

6 Qs

N5 - Bài 1-5 Từ vựng

N5 - Bài 1-5 Từ vựng

3rd Grade

6 Qs

Từ vựng 005

Từ vựng 005

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Lan Anh Trần

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

con kiến

개미

mùi vị

아기

đứa bé

bông hoa

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

여자

phụ nữ/nữ giới

cái miệng

con kiến

개미

hương vị

quyển sách

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

phụ nữ / nữ giới

쓰레기

rác

여자

mùi vị

오이

dưa chuột

con chó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tiếng Hàn tương ứng:

"đàn ông/nam giới"

자다

남자

이름

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tiếng Hàn tương ứng:

"bây giờ"

까마귀

지금

남자

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại đúng với những gì được nghe:

음식

맛없습니다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ tiếng Hàn tương ứng:

"ngủ"

자다

니름

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?