
Bài 1 Tiếng Việt

Quiz
•
Other
•
4th Grade
•
Medium
Hồng Thúy
Used 1+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Danh từ chỉ cây cối trong đoạn thơ dưới đây là:
Tháng Chạp là tháng trồng khoai
Tháng Giêng trồng đậu tháng Hai trồng cà
Tháng Ba cày vỡ ruộng ra
Tháng Tư làm mạ mưa sa đầy đồng
khoai, cà, đậu , mạ
khoai, ruộng, mưa, sa
đồng, mạ, cà, mưa
trồng, đậu, mưa, đồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Danh từ chỉ thời gian trong đoạn văn sau là:
Tháng chạp là tháng trồng khoai,
Tháng giêng trồng đậu, tháng hai trồng cà.
Tháng ba cày vỡ ruộng ra,
Tháng tư làm mạ mưa sa đầy đồng.
tháng, cày, vỡ, đầy
tháng Chạp, tháng Giêng, tháng ba, tháng tư
tháng Chạp, đầy, cày, vỡ
tháng Giêng, tháng ba, trồng, mưa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Danh từ chỉ hiện tượng trong đoạn thơ sau là;
Tháng chạp là tháng trồng khoai,
Tháng giêng trồng đậu, tháng hai trồng cà.
Tháng ba cày vỡ ruộng ra,
Tháng tư làm mạ mưa sa đầy đồng.
đồng
làm
mưa
trồng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Danh từ chỉ con vật trong câu ca dao sau là:
Chuồn chuồn bay thấp thì mưa
Bay cao thì nắng bay vừa thì râm
chuồn chuồn
bay
râm
thấp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Danh từ chỉ hiện tượng trong câu ca dao sau là:
Chuồn chuồn bay thấp thì mưa
Bay cao thì nắng bay vừa thì râm
thấp, mưa
mưa, nắng
nắng, râm
bay, nắng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Danh từ chỉ con vật trong đoạn văn dưới đây là:
Bố đi câu về, không một lần nào là chúng tôi không có quà.
Mở thúng câu ra là cả một thế giới dưới nước: cà cuống, niềng niễng đực, niềng niễng cái bò nhộn nhạo.
Hoa sen đỏ, nhị sen vàng toả hương thơm lừng. Những con cá sộp, cá chuối quẫy toé nước, mắt thao láo...
cà cuống, niềng niễng đực, niềng niễng cái, con cá sộp, cá chuối
cà cuống, niềng niễng đực, hoa sen, con cá sộp, cá chuối
cà cuống, quà, niềng niễng cái, con cá sộp, cá chuối
cà cuống, niềng niễng đực, niềng niễng cái, con cá sộp, chúng tôi
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài kiểm tra môn Đạo Đức lớp 4 bài Biết ơn người lao động

Quiz
•
4th Grade
6 questions
Tìm hiểu Lễ hội Đền Chín Gian

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Giáng sinh

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Luyện từ và câu : TRẠNG NGỮ

Quiz
•
4th - 5th Grade
11 questions
Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Quiz
•
KG - Professional Dev...
8 questions
TIẾNG VIỆT 01

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Weather Vocab

Quiz
•
4th Grade
10 questions
ÔN TẬP CUỐI HKI-MÔN CÔNG NGHỆ

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade