E10- UNIT 4- VOC Base - DEFI Việt

E10- UNIT 4- VOC Base - DEFI Việt

10th Grade

87 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5 grade 10 ( No 1)

Unit 5 grade 10 ( No 1)

10th Grade

88 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

1st Grade - University

90 Qs

ENGLISH 9N5

ENGLISH 9N5

10th Grade

82 Qs

P1.Review tense

P1.Review tense

6th - 12th Grade

84 Qs

Sentence Transformation 1

Sentence Transformation 1

9th - 12th Grade

85 Qs

Unit 3- 10

Unit 3- 10

10th Grade

84 Qs

E10- UNIT 3- GERUND, TO INF, Fanboys

E10- UNIT 3- GERUND, TO INF, Fanboys

10th - 12th Grade

83 Qs

Class 10 - Unit 4 - Round 2

Class 10 - Unit 4 - Round 2

10th Grade

90 Qs

E10- UNIT 4- VOC Base - DEFI Việt

E10- UNIT 4- VOC Base - DEFI Việt

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Bùi Đoàn Quang Tân

Used 2+ times

FREE Resource

87 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phương pháp hoặc khả năng đến gần một địa điểm hoặc một người, hoặc quyền sử dụng hoặc nhìn vào thứ gì đó
access
disaster
disaster
disaster
disaster

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

một bức tranh, đoạn phim ngắn, bài hát, v.v. cố gắng thuyết phục mọi người mua sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc thuyết phục mọi người làm điều gì đó
advertisement
similar
deliver
non-governmental
volunteer

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

điều gì đó mà ai đó nói một cách chính thức, cung cấp thông tin về điều gì đó
announcement
generous
practical
community
homeless

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

một yêu cầu chính thức (thường được viết) về một điều gì đó, chẳng hạn như một công việc, một vị trí ở trường đại học hoặc sự cho phép làm điều gì đó
application
useful
quality
care about
interview

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

yêu cầu một cái gì đó, thường là một cách chính thức, đặc biệt là bằng văn bản hoặc bằng cách gửi dưới dạng
apply
announcement
successful
announcement
thankful = grateful

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nhận ra ai đó hoặc cái gì đó tốt như thế nào và đánh giá cao anh ta, cô ấy hoặc nó
appreciate
thankful = grateful
homeless
practical
purpose

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

một phần cụ thể của một địa điểm, mảnh đất, hoặc đất nước
area
apply
charity
interview
careful ≠ careless

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?