Sử dụng các thì trong tiếng Anh

Sử dụng các thì trong tiếng Anh

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grammar 3

Grammar 3

5th - 12th Grade

20 Qs

7C1 - Q1L4A VOC

7C1 - Q1L4A VOC

5th - 7th Grade

17 Qs

GRADE 6 - UNIT 12 - GETTING STARTED

GRADE 6 - UNIT 12 - GETTING STARTED

6th Grade

19 Qs

Unit 10 - Grade 7

Unit 10 - Grade 7

7th Grade

20 Qs

[Gra8 - Unit 6] Revision

[Gra8 - Unit 6] Revision

6th - 9th Grade

20 Qs

[Gra8 - Unit 9] Passive Voice

[Gra8 - Unit 9] Passive Voice

7th - 9th Grade

15 Qs

E7_U11_Vocab 1

E7_U11_Vocab 1

7th Grade

18 Qs

Basic IELTS Reading - Practice 6 - Passage 1+2

Basic IELTS Reading - Practice 6 - Passage 1+2

8th Grade - University

15 Qs

Sử dụng các thì trong tiếng Anh

Sử dụng các thì trong tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Anemia 666

Used 41+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một thói quen vẫn đang đúng ở hiện tại

Hiện tại đơn
Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian xác định trong quá khứ

Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một kinh nghiệm nào đó được tích luỹ tính đến thời điểm hiện tại

Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một sự việc nào đó xảy ra ở thời điểm nói

Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại đơn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một sự việc đã xảy ra nhưng không đề cập đến thời điểm xảy ra

Quá khứ đơn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại đơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để diễn tả một lời dự đoán trong tương lai

Tương lai đơn
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Tương lai hoàn thành tiếp diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để diễn tả hai hoặc nhiều sự việc, quá trình diễn ra song song tại một thời điểm xác định và cụ thể trong quá khứ

Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ đơn - quá khứ tiếp diễn
Quá khứ đơn - quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ hoàn thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?