Sử dụng các thì trong tiếng Anh

Sử dụng các thì trong tiếng Anh

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PAST PERFECT and PAST SIMPLE

PAST PERFECT and PAST SIMPLE

8th - 9th Grade

15 Qs

MODAL VERBS

MODAL VERBS

6th Grade

18 Qs

P1.Past continuous tense

P1.Past continuous tense

6th - 9th Grade

15 Qs

past perfect

past perfect

1st - 10th Grade

20 Qs

0944 406 848 (Bài 3:Dấu hiệu nhận biết  )

0944 406 848 (Bài 3:Dấu hiệu nhận biết )

8th - 9th Grade

23 Qs

unit 3: English 7: community service

unit 3: English 7: community service

7th Grade

20 Qs

wish

wish

7th Grade

15 Qs

Past simple & Continuous

Past simple & Continuous

6th Grade

15 Qs

Sử dụng các thì trong tiếng Anh

Sử dụng các thì trong tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Anemia 666

Used 39+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một thói quen vẫn đang đúng ở hiện tại
Hiện tại đơn
Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian xác định trong quá khứ
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một kinh nghiệm nào đó được tích luỹ tính đến thời điểm hiện tại
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một sự việc nào đó xảy ra ở thời điểm nói
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại đơn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để chỉ một sự việc đã xảy ra nhưng không đề cập đến thời điểm xảy ra
Quá khứ đơn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại đơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để diễn tả một lời dự đoán trong tương lai
Tương lai đơn
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Tương lai hoàn thành tiếp diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dùng để diễn tả hai hoặc nhiều sự việc, quá trình diễn ra song song tại một thời điểm xác định và cụ thể trong quá khứ
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ đơn - quá khứ tiếp diễn
Quá khứ đơn - quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ hoàn thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?