Từ vựng bài 3

Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Easy
Trân Đoàn
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là NGỦ?
사다
자다
가다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là NÓI CHUYỆN?
오다
듣다
이야기하다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là ĂN?
먹다
마시다
쉬다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là XEM, NHÌN?
듣다
일하다
보다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là LÀM VIỆC?
일하다
공부하다
운동하다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em bé trong hình đang làm gì?
만나다
마시다
쉬다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chị gái này đang đi đâu?
쇼핑하다
슈핑하다
솝빙하다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Nghĩa của từ

Quiz
•
6th Grade
10 questions
LTVC: Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Luyện từ và câu

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Chỉ đường - Showing direction

Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
Ngày tháng năm

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
第一课:你好!

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
A1- L1-1

Quiz
•
KG
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade