Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập tiếng Việt HKI NV7

Ôn tập tiếng Việt HKI NV7

7th Grade

12 Qs

SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TỪ VỰNG

SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TỪ VỰNG

9th Grade

13 Qs

第二课:汉语不太难。

第二课:汉语不太难。

1st - 5th Grade

14 Qs

Từ Vựng Toeic - Từ Vựng Liên Quan Đến Kinh Doanh

Từ Vựng Toeic - Từ Vựng Liên Quan Đến Kinh Doanh

4th Grade

10 Qs

단어 시험

단어 시험

KG

10 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

15 Qs

BOYA 1 BAI 1

BOYA 1 BAI 1

3rd Grade

12 Qs

LTVC5: Luyện tập về từ trái nghĩa

LTVC5: Luyện tập về từ trái nghĩa

5th Grade

10 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Trân Đoàn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là NGỦ?

사다

자다

가다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là NÓI CHUYỆN?

오다

듣다

이야기하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là ĂN?

먹다

마시다

쉬다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là XEM, NHÌN?

듣다

일하다

보다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là LÀM VIỆC?

일하다

공부하다

운동하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Em bé trong hình đang làm gì?

만나다

마시다

쉬다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Các chị gái này đang đi đâu?

쇼핑하다

슈핑하다

솝빙하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?