E11. U1 (3)

E11. U1 (3)

11th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hi my best friend :)))

hi my best friend :)))

11th Grade

50 Qs

UNIT 14 INTERNATIONAL ORGANIZATION

UNIT 14 INTERNATIONAL ORGANIZATION

10th - 12th Grade

50 Qs

REAL READING UNIT 7

REAL READING UNIT 7

9th - 12th Grade

54 Qs

G8. TEST 1,2 + CD1,2,3,4,5

G8. TEST 1,2 + CD1,2,3,4,5

5th - 12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG U1 - LỚP 11-NH2324

TỪ VỰNG U1 - LỚP 11-NH2324

11th Grade

54 Qs

Test Unit 7-8-9 English 8

Test Unit 7-8-9 English 8

8th - 12th Grade

50 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

community service

community service

7th Grade - University

54 Qs

E11. U1 (3)

E11. U1 (3)

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conscious of:
nhận ra, hiểu ra
đáng kể, nhiều
phù hợp, đúng
biện pháp phòng ngừa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be immune to = resistant:
tiêu thụ, ăn
kháng lại, chống lại
kiểm soát
dễ cáu giận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

boost:
nhận ra, hiểu ra
gây ra
tăng cường, thúc đẩy
đáng kể, nhiều

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

longevity:
bệnh, sự nhiễm trùng, nhiễm bệnh
làm suy yếu, suy giảm
biện pháp phòng ngừa
tuổi thọ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

principle:
bệnh, sự nhiễm trùng, nhiễm bệnh
nguyên tắc
tuân thủ theo
tuổi thọ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

consume:
sự miễn dịch, sự khánh khỏi
vết sưng lên
sự đột phá, cải tiến, nâng cao
tiêu thụ, ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

recover = get over:
hồi phục
ngăn cản, làm suy giảm
loại bỏ
tăng cường, thúc đẩy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?