UNIT 1 FAMILY LIFE

UNIT 1 FAMILY LIFE

9th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề luyện thi tốt nghiệp THPT số 3

Đề luyện thi tốt nghiệp THPT số 3

9th - 12th Grade

40 Qs

Luyện đề thi môn GDCD-số 2

Luyện đề thi môn GDCD-số 2

9th - 12th Grade

40 Qs

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 13

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 13

9th Grade

40 Qs

đề trắc nghiệm GDCD 9- Đề 11

đề trắc nghiệm GDCD 9- Đề 11

9th Grade

45 Qs

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 10

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 10

9th Grade

40 Qs

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 3

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 3

9th Grade

40 Qs

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 2

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 2

9th Grade

40 Qs

quít gdcd9 gkI

quít gdcd9 gkI

9th Grade

45 Qs

UNIT 1 FAMILY LIFE

UNIT 1 FAMILY LIFE

Assessment

Quiz

Education

9th Grade

Easy

Created by

G3-5 2

Used 2+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

1. Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/:
thành tựu
việc rửa chén bát
giá trị
trung thực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

2. Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/:
biết ơn trận trọng, đánh giá cao
thành tựu
việc rửa chén bát
giá trị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

3. Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/:
lợi ích
cuộc tranh cãi
thành tựu
việc rửa chén bát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

4. Bond (n) /bɒnd/:
sự gắn bó
người biết ơn, trân trọng
cuộc tranh cãi
thành tựu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

5. Breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/:
trụ cột gia đình
sự gắn bó
người biết ơn, trân trọng
cuộc tranh cãi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

6. Celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/:
tổ chức tiệc
trụ cột gia đình
sự gắn bó
người biết ơn, trân trọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

7. Character (n) /ˈkærəktə(r)/:
tính cách
tổ chức tiệc
trụ cột gia đình
sự gắn bó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?