
Quá khứ tiếp diễn

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Ngân Phương
Used 3+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là dấu hiệu của thì Quá khứ tiếp diễn
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoán toàn trong quá khứ.
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách dùng cho ví dụ sau đây:
Khoi was studying English at 9 a.m last Sunday with Ms. Ngan.
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách dùng cho ví dụ sau đây:
While Khoi was taking a bath, Giap was using the computer
hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách dùng cho ví dụ sau đây:
My dad was listening to the news when my uncle phoned
Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vế nào sau đây diễn tả hành động đang xảy ra:
I was listening to the news when she phoned.
I was listening to the news
she phoned
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vế nào sau đây diễn tả hành động xen vào:
I was listening to the news when she phoned.
I was listening to the news
she phoned
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là công thức thì Quá khứ tiếp diễn thể khẳng định:
S + am/are/is + V_ing + O
S + was/were+ V_ing + O
S + V-ed/c2 + O
S +V(s/es) + O
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Lý thuyết Hiện tại hoàn thành

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
3rd - 8th Grade
13 questions
FF4 Na. Unit 5. GRAMMAR

Quiz
•
4th Grade
9 questions
G5A6 - Present perfect vs past simple - 9 thang 1

Quiz
•
4th Grade
17 questions
IRREGULAR VERBS

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Verb ed

Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
HTD - HTTD

Quiz
•
5th Grade
11 questions
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TIẾP DIỄN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade