Đề cương học kỳ 2 - Lớp 8

Đề cương học kỳ 2 - Lớp 8

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

「漁業」安全関係 テスト

「漁業」安全関係 テスト

KG - University

50 Qs

文法^^

文法^^

KG - University

45 Qs

単語テスト第3課

単語テスト第3課

KG - University

51 Qs

[CVT]古文単語2A(自主学習用)

[CVT]古文単語2A(自主学習用)

KG - University

44 Qs

必携英単語LP [ 1301番~1350番 ]

必携英単語LP [ 1301番~1350番 ]

KG - University

50 Qs

Đề cương học kỳ 2 - Lớp 8

Đề cương học kỳ 2 - Lớp 8

Assessment

Quiz

others

Medium

Created by

Chi Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 1: Viết các từ được gạch chân bằng chữ Hán 1/わたしは 毎ばん テレビを みます

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 1: Viết các từ được gạch chân bằng chữ Hán 2/ホアさんは 7 時に うちを でます

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 1: Viết các từ được gạch chân bằng chữ Hán 3/あしたは 日本のこどもの日です。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 1: Viết các từ được gạch chân bằng chữ Hán 4/きのう あかいはなを かいました。

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 2: Viết cách đọc của các chữ Hán sau bằng Hiragana 1/この字を 大きく かいてください

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 2: Viết cách đọc của các chữ Hán sau bằng Hiragana 2/ナムさんは えいごで 文を かきます

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 2: Viết cách đọc của các chữ Hán sau bằng Hiragana 3/リーさんは 元気ですか

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?