第4ke

第4ke

6th - 8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1BL12 《给妹妹一个未来》

1BL12 《给妹妹一个未来》

7th - 9th Grade

32 Qs

HSK 2 Vocab

HSK 2 Vocab

6th Grade

30 Qs

初一生字本复习3

初一生字本复习3

7th Grade

35 Qs

五六年级华语练习

五六年级华语练习

5th - 6th Grade

30 Qs

HSK 2 UNIT 4

HSK 2 UNIT 4

6th Grade

33 Qs

CL7 Unit 1 填空题前测

CL7 Unit 1 填空题前测

6th - 8th Grade

31 Qs

小六第一课

小六第一课

6th Grade

40 Qs

UPSR 华文

UPSR 华文

6th Grade

40 Qs

第4ke

第4ke

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Hiền Mai

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

“别提了?” 是什么意思?

Đừng nhắc đến nữa

yên tâm đi

Đừng vội kiếm tiền

Đừng tin anh ta

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tưởng rằng là từ nào dưới đây

以为

因为

愿意

放心

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

我以为他是中国人

tôi tin rằng anh ta là người Trung

tôi tưởng rằng anh ấy là người Trung

tôi không quen anh ta

anh ta là người Trung Quốc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这...工作

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

công việc đó anh ấy chỉ làm có 2 tháng

那位工作他只做了两个月

那份工作他只做了两个月

那份工作他做了两个月了。

这份工作我只做了三个月

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

dịch câu sau: 我完全适应了新工作。

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

我完全适应了新工作。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vội kiếm tiền

急着赚钱

急着考试

慢慢学习

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?