KHU VỰC MỸ LATINH

KHU VỰC MỸ LATINH

11th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ynenhii

Ynenhii

11th Grade - University

54 Qs

ĐỊA CKI

ĐỊA CKI

11th Grade

55 Qs

MỘT SỐ TỔ CHỨC QUỐC TẾ VÀ KHU VỰC

MỘT SỐ TỔ CHỨC QUỐC TẾ VÀ KHU VỰC

11th Grade

50 Qs

Địa Lý - Giữa Kỳ I

Địa Lý - Giữa Kỳ I

11th Grade

56 Qs

Địa 11A2 Do Bùi Ming dz làm

Địa 11A2 Do Bùi Ming dz làm

11th Grade

58 Qs

ĐỊA 11 - CHINH PHỤC KHẢO SÁT VÀ GIỮA KÌ I

ĐỊA 11 - CHINH PHỤC KHẢO SÁT VÀ GIỮA KÌ I

11th Grade

60 Qs

ÔN TẬP KTRA ĐỊA CKI

ÔN TẬP KTRA ĐỊA CKI

9th - 12th Grade

50 Qs

ĐỊA GK1 L11

ĐỊA GK1 L11

11th Grade

51 Qs

KHU VỰC MỸ LATINH

KHU VỰC MỸ LATINH

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Medium

Created by

Nhiên Huỳnh

Used 43+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm

    

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía bắc giáp với

Hoa Kỳ.

Ca-na-đa.

quần đảo Ăng-ti lớn

quần đảo Ăng-ti nhỏ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với

   

Thái Bình Dương.

Đại Tây Dương.

Ấn Độ Dương.

Nam Đại Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía tây giáp với

      

Thái Bình Dương.

Đại Tây Dương.  

Ấn Độ Dương.

Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần đảo Ăng-ti nằm ở

Thái Bình Dương.   

biển Ca-ri-bê.

Đại Tây Dương.

vịnh Ca-li-phooc-ni-a.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại khoáng sản có nhiều ở dãy An-đét là

thiếc, đồng.

than, bô-xít.       

dầu, khí đốt.

khí đốt, vàng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiềm năng có giá trị kinh tế lớn nhất ở dãy An-đét là

    

khoáng sản, thủy điện.

đất trồng, sinh vật.  

thủy điện, đất trồng.

sinh vật, khoáng sản.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?