Boya 第三课

Boya 第三课

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第九课孙中山

第九课孙中山

University

10 Qs

六年级别字

六年级别字

6th Grade - University

10 Qs

二年级华文单元十(识字)

二年级华文单元十(识字)

2nd Grade - University

8 Qs

句子成分1

句子成分1

University

10 Qs

Mandarin is Fun

Mandarin is Fun

University

10 Qs

Boya 第十五课练习

Boya 第十五课练习

University

10 Qs

HSK2 第十一课 Bab 11

HSK2 第十一课 Bab 11

8th Grade - Professional Development

10 Qs

初级视听说 复习2 L17—L19

初级视听说 复习2 L17—L19

University

8 Qs

Boya 第三课

Boya 第三课

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Ms Liên

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ không cùng nhóm với những từ còn lại.

同屋

同学

朋友

老师

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ không cùng nhóm với những từ còn lại.

汉语

日语

英语

音乐

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu sai.

你是哪儿国人?

我们是她的朋友。

那是中村的中国杂志。

这不是我的杂志,是我朋友的杂志。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi “他的书是哪本书?”

我不知道他是谁。

这是我的书。

你的书在那儿。

就是那本书。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng.

他是哪留学生?

你是哪个学校的学生?

这是谁词典?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào sau đây khác nhóm với những cụm từ còn lại?

哪国人

这本书

哪个学校

我的书

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Miêu tả nào dưới đây là SAI về các chữ Hán: 们、他、你

Có bộ nhân đứng

Có kết cấu trái phải

Có kết cấu trên dưới

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói nào dưới đây là SAI?

同学们

您们

朋友们

老师们