
Ôn tập về danh từ

Quiz
•
Education
•
4th Grade
•
Medium
Trần Uyên
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ dưới đây đâu là danh từ chỉ người?
A. Bác sỹ
B. Chiều tối
C. Sáng sớm
D. Cây cối
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn sau có mấy danh từ?
Ngô, cỏ voi và những loại cỏ khác đón những cơn mưa mùa hạ vươn lên xanh ngắt.
A. 6 danh từ.
B. 5 danh từ
C. 4 danh từ
D. 3 danh từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên?
A. Chiều tối
B. Bình minh
C. Ban ngày
D. Lốc xoáy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ “học sinh, thầy giáo, bác sĩ, công nhân” là danh từ chỉ gì?
A. Danh từ từ chỉ vật
B. Danh từ chỉ người
C. Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên
D. Danh từ chỉ thời gian
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây là từ chỉ thời gian?
A. Hôm nay
B. Ruộng ngô
C. Sóng thần
D. Sáng sớm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm danh từ trong câu sau?
Em vui bước trên con đường đầy màu xanh.
A. Em, bước, xanh.
B. Em, con đường.
C. Em, còn đường, màu xanh.
D. Bước, con đường, màu xanh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ìm danh từ trong câu sau?
Những cơn mưa ở mùa vụ tiếp theo giúp các cánh đồng dần xanh tươi trở lại.
A. Cơn mưa, mùa vụ, tiếp theo, giúp, cánh đồng
B. Cơn mưa, mùa vụ, các cánh đồng, xanh tươi, trở lại
C. Cơn mưa, mùa vụ, các cánh đồng
D. Mùa vụ, giúp, các cánh đồng.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm danh từ trong câu sau và cho biết chúng thuộc nhóm nào?
Chuồn chuồn bay thấp thì mưa
Bay cao thì nắng, bay vừa thì râm.
A. Chuồn chuồn – chỉ vật; mưa, nắng, râm – chỉ hiện tượng tự nhiên.
B. Chuồn chuồn – chỉ con vật; mưa, nắng – chỉ thời gian.
C. Chuồn chuồn – chỉ con vật; mưa, nắng, râm – chỉ hiện tượng tự nhiên.
D. Chuồn chuồn – chỉ cây cối; mưa, nắng – chỉ hiện tượng tự nhiên.
Similar Resources on Wayground
10 questions
chinh ta tuan lop 4 điền r/d/gi

Quiz
•
4th Grade
6 questions
Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động; Câu giới thiệu, câu nêu hoạt động.

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Khởi động (1)

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Bài kiểm tra giữa kì II lop 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
7 questions
Tiếng Việt: Gió vườn

Quiz
•
4th Grade
7 questions
DANH TỪ (LỚP 4)

Quiz
•
4th Grade
10 questions
TỪ ĐƠN - TỪ PHỨC

Quiz
•
4th - 5th Grade
5 questions
Luyện tập - củng cố kiến thức lớp 4 bài 4

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade