裴长达 第1课-1

裴长达 第1课-1

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ม.3 你好

ม.3 你好

9th Grade - University

10 Qs

第1课 (H1)

第1课 (H1)

University

10 Qs

Ghi nhớ chữ Hán

Ghi nhớ chữ Hán

6th Grade - University

10 Qs

复习第二课 Review Pelajaran Kedua

复习第二课 Review Pelajaran Kedua

University

10 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG - TEST 2

NHẬP MÔN TIẾNG TRUNG - TEST 2

University

10 Qs

HSK 1 1-3  UTS

HSK 1 1-3 UTS

University

13 Qs

HSK1-lesson12

HSK1-lesson12

University

14 Qs

裴长达 第1课-1

裴长达 第1课-1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Bùi Đạt

Used 11+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thanh mẫu cần bật hơi khi phát âm:
p
b
m
f

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ bên thể hiện thanh điệu số mấy?

Thanh 1

Thanh 2

Thanh 3

Thanh 4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你 (nǐ) có nghĩa là:
Họ
Tôi
Bạn
Ngài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ bên thể hiện thanh điệu số mấy?

Thanh 1

Thanh 2

Thanh 3

Thanh 4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

好 (hǎo) có nghĩa là:
Tốt, khỏe
Mệt, bệnh
Sáng, chói
Tối, đen

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ bên thể hiện thanh điệu số mấy?

Thanh 1

Thanh 2

Thanh 3

Thanh 4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thanh mẫu cần bật hơi khi phát âm:
p
t
k
Tất cả đều đúng

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ bên thể hiện thanh điệu số mấy?

Thanh 1

Thanh 2

Thanh 3

Thanh 4

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách phát âm đúng của 你好
ní hǎo
nǐ hǎo
nǐ hao
ní hào