Past progressive

Past progressive

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập giữa kì tiếng anh 9

Ôn tập giữa kì tiếng anh 9

7th - 9th Grade

20 Qs

Unit 6_Vocab_Pre

Unit 6_Vocab_Pre

9th - 12th Grade

20 Qs

[Gra8 - Unit 9] Passive Voice

[Gra8 - Unit 9] Passive Voice

7th - 9th Grade

15 Qs

ENGLISH 9 : TỔNG HỚP CÁC THÌ EX 10

ENGLISH 9 : TỔNG HỚP CÁC THÌ EX 10

9th Grade

20 Qs

kèm 9 - vocab+ phrasal -05

kèm 9 - vocab+ phrasal -05

9th Grade

20 Qs

Basic IELTS Reading - Practice 6 - Passage 1+2

Basic IELTS Reading - Practice 6 - Passage 1+2

8th Grade - University

15 Qs

Grammar 3

Grammar 3

5th - 12th Grade

20 Qs

E3 - GS - Review U11-15

E3 - GS - Review U11-15

3rd Grade - University

16 Qs

Past progressive

Past progressive

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Lương Thọ Lập

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả điều gì?
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ
Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ
diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác cắt ngang
diễn tả 2 hành động đang xảy ra song song cùng 1 lúc trong quá khứ
diễn tả lời phàn nàn về hành động xảy ra quá nhiều trong quá khứ với "Always"

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn
At + giờ + thời gian trong quá khứ. (at 5 o’clock yesterday,…)
At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time last year,…)
In + năm (in 2001, in 1992)
In the past

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể khẳng định thì quá khứ tiếp diễn:
S + was/were + V3_ed + O
S + was/were + V1 + O
S + was/were + Ving + O
S + was/were + V2 + O

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể phủ định thì quá khứ tiếp diễn:
S + isn't / aren't + Ving + O
S + wasn't / weren't + Ving + O
S + hasn't / haven't + Ving + O
S + didn't + Ving + O

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức thể nghi vấn thì quá khứ tiếp diễn
(WH) + Am/Is/Are + S + Ving + O?
(WH) + Has/Have + S + Ving + O?
(WH) + Was/Were + S + Ving + O?
(WH) Will + S + V1 + O?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

When he worked here, he always (make)………….. Noise
always makes
always made
has always made
was always making

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I (walk)___________down the street when it began to rain
was walking
walked
walks
is walking

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?