Từ vựng 第七天

Từ vựng 第七天

KG

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu đố Tết thú vị

Câu đố Tết thú vị

5th Grade

21 Qs

Quốc phòng part 10

Quốc phòng part 10

KG

23 Qs

Quyền và nghĩa vụ công dân về bầu cử và ứng cử

Quyền và nghĩa vụ công dân về bầu cử và ứng cử

KG - University

15 Qs

doors and pessure phiên bản trả lời câu hỏi nhanh

doors and pessure phiên bản trả lời câu hỏi nhanh

2nd Grade

13 Qs

passive voice 1

passive voice 1

KG

17 Qs

Hí hí🤞🏻🤡

Hí hí🤞🏻🤡

KG

18 Qs

Hệ thống chính trị Việt Nam

Hệ thống chính trị Việt Nam

10th Grade

16 Qs

bài 18: chu kì tế bào - đáp án trên vietjack á:)

bài 18: chu kì tế bào - đáp án trên vietjack á:)

10th Grade

20 Qs

Từ vựng 第七天

Từ vựng 第七天

Assessment

Quiz

Others

KG

Easy

Created by

Ngân Phan

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Tìm cặp từ đối nghĩa

男孩

女孩

便宜

老师

学生

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 3 pts

丑 đối nghĩa với những từ nào sau đây?

好看

漂亮

难看

不好看

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

不错 và 还不错 có cùng 1 ý nghĩa không?

Không

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Phiên âm của 七

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Cặp từ đối nghĩa

年轻

聪明

回答

好吃

难吃

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 5 pts

Cặp từ đồng nghĩa

一直

努力

不好看

难看

加油

知道

总是

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với 饿

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?